Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Lenovo D24-40 67A2KAC6VN (23.8Inch/ Full HD (1920×1080)/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x Audio Out (3.5 mm). HDMI. VGA |
Phụ kiện kèm theo |
cáp HDMI. Cáp nguồn |
Tính năng khác |
gần như không viền của màn hình này đảm bảo hình ảnh liền mạch mà không có sự bất tiện của khung viền giới hạn màn hình.. Thiết kế ba cạnh |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Màn hình HP P204V 5RD66AA (19.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
19.5Inch |
Độ phân giải |
1600×900 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
6001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
1 dây VGA . dây nguồn |
Tính năng khác |
Chống lóa. Đèn nền LED. Tương thích đế gắn VESA |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình HP P24v G5 7N914AT (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dahua DHI-LM22-A200E (21.45Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/ Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
16.7 Triệu màu (8 BIT ) |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Genius quang NX-7007-Đen viền đỏ
In stock
Màn hình Dell S2421H (23.8Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI (HDCP 1.4)Audio line-out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T1708 44 inch (1VD83A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in26 giây/trang A1 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in sử dụng HP 72 (130ml) |
Mô tả khác |
Chuẩn kết nốiEthernet. Fast Ethernet. Gigabit Ethernet. 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3. 802.3u. 802.3ab)USB Type-A host port |
Kích thước |
1955mm x 770mm x 710 mm |
Trọng lượng |
128 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404dn (W1A53A) |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO. A4) |
Bình thườngLên đến 38 trang/phút (mặc định). Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) [7] |
Khổ giấy | |
RAM |
256 MB |
In trên Mobile |
Ứng dụng HP Smart. HP ePrint. Apple AirPrint™. Google Cloud Print™. Ứng dụng di động. Được Mopria™ chứng nhận. Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Màn hình |
LCD 2 dòng |
Hộp mực |
Hộp mực HP 76A LaserJet Màu đen (~3.000 trang). CF276A. Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang) |
Kết nối |
1 USB 2.0 tốc độ cao. 1 cổng chủ USB ở phía sau. Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T. 802.3az(EEE) |
Khay giấy |
Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Trọng lượng |
56 kg. 8 |
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T520W In – Copy – Scan
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 9.5 trang/phút. In trắng đen 17 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 7500 trang in A4. BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Mô tả khác |
Bộ nhớ 128MB. Màn hình 16 ký tự 1 dòng. Khay giấy lên đến 150 trang (80gsm). Khay ra 50 trang. Khay tay 1 tờ. Có tính năng sao chép nhiều bản vào một trang. Phóng to thu nhỏ 25%-400%. |
Kích thước |
435 mm x 380 mm x 159mm |
Trọng lượng |
7.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng Brother DPC-L2520D (In laser/ Photocopy/ Scan màu)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
DPC-L2520D |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
in/ copy 30 trang/phút/Nhặn và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Mực TN-2385 in tới 2600 bản. thao tác đổ mực đơn giản. hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Mô tả khác |
Copy 4 in 1. phóng to thu nhỏ 25%-400% /Khay giấy 250 tờ /Chức năng in 2 mặt tự động/ |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc Diamond 160x80cm gỗ cao su chân sắt
In stock
Bàn máy tính liền kệ 160x60cm gỗ cao su khung sắt COD68051
In stock
Bàn giám đốc chữ L gỗ Plywood chân sắt hệ SLEAN HBSL019
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học Ergonomic lưng lưới GAK-X21
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế văn phòng tiêu chuẩn Ergonomic Công Thái Học MFAD002
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VX610
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Kích thước |
389 x 125 x 332 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1 IN. AUDIO 2 IN (MIC IN). AUDIO 3 IN. AUDIO OUT. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN.. SERIAL IN. USB A. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VW360
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
3.3 Kg |
Kích thước |
352 x 98 x 279.4 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu đa năng VIEWSONIC X11-4KP
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy. 24 tháng hoặc 3.000 giờ cho nguồn sáng tùy theo điều kiện nào đến trước. |
Trọng lượng |
4.5kg |
Kích thước |
Kích thước (W x H x D) Thân máy261x271x146mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
4K (3840×2160) |
Độ sáng |
2400 LED Lumens |
Độ tương phản |
4.000.000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
30 – 200 inch (đường chéo)Khoảng cách chiếu 0.5m-3.5m . (100 inch 1.77m)KeystoneH+/- 40°. V+/- 40° |
Màn chiếu Treo Dalite P60WS 84 Inch
In stock