Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình HP M24F 2E2Y4AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. AMD FreeSyncTM. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cảm ứng HP EliteDisplay E24T G5 6N6E6AA (24.0Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn cảm ứng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1x HDMI 1.4. 1 DisplayPort™ 1.2. 4 USB-A |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort .cáp HDMI . cáp usb |
Tính năng khác |
Màn hình thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Logitech MX Anywhere 3 Màu đen (Bluetooth, Wireless, pin sạc)
In stock
Chuột không dây Logitech Signature M650 Màu trắng (Bluetooth, Wireless)
In stock
Màn hình đồ họa LG 27UP850N-W (27.0Inch/ 4K (3840×2160)/ 5ms/ 60HZ/ 400cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
---|---|
Tính năng khác |
DCI-P3 95% (Thông thường)VESA DisplayHDRTM 400USB Type-CTMAMD FreeSyncTMChân đế có thể điều chỉnh độ cao & xoay & nghiêng |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. DisplayPort. HDMI. USB Type-C |
Cổng giao tiếp |
HDMIUSB Type-CĐầu ra tai ngheDisplayPort |
Loa tích hợp |
Có |
Tấm nền |
IPS |
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Độ sáng |
400cd/m2 |
Tần số quét |
60HZ |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Độ phân giải |
4K (3840 x 2400) |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu Epson L1800 (NK)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
15 trang màu A4/phút.. 15 trang đen A4/phút |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hànhWindows XP. Vista. Mac OS. Win 7. Win 8 |
Kích thước |
705mm x 322mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L1300
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
Mô tả khác |
5 bình mực lớn rời in được 12.800 trang ( 2 bình đen ). |
Kích thước |
705mm x 798mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.2 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng Ecotank L14150 (A3)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A3/A4 |
ADF |
Có. Tốc độ in38 ppm / 24 ppm (Black/Colour). Đa chức năng |
Độ phân giải |
4.800 x 1.200 DPI |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | |
Mô tả khác |
Mac OS X 10.6.8 or laterWindows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10. Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 |
Kích thước |
498 x 358 x 245 mm |
Trọng lượng |
9. 7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn vi tính góc L 140x140cm gỗ cao su chân sắt lắp ráp COD68046
In stock
Bàn góc chữ L liền mặt bàn 140x100cm gỗ plywood chân sắt hệ TIO HBTO017
In stock
Bàn giám đốc gỗ tự nhiên một chân gác tủ
In stock
Bàn giám đốc 160x70cm có ngăn kéo gỗ cao su chân sắt BGD68045
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế Công Thái Học Cao Cấp ERC90
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK882
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Dalite PW250ES (5.10 m x 3.8 m)
In stock
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu điện Dalite P70ES (1.78×1.78met)
In stock
Máy Chiếu Mini Beecube Xtreme
In stock
Máy chiếu Epson LCD EB-2265U
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3 Kg.4 |
Kích thước |
395 x 128 x 318 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Audio in x3. AUDIO OUT. Cổng giao tiếp HDMIx2(Hỗ trợ MHL). HDBaseT. LAN RJ45. RS-232. USB-A. USB-B. VGA in x2. VGA out. Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |