Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Dell E2423HN (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Bluetooth Microsoft Atom
In stock
Màn hình HP M24F 2E2Y4AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. AMD FreeSyncTM. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VA24EHE (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
VGA. DVI. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VA24EHE – 23.8 inch. Full HD. IPS. Không viền. 75Hz. công nghệ Adaptive-Sync. Low Blue Light (Bộ lọc ánh sáng xanh dương). Flicker Free (Khử nhấp nháy). Treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Logitech K380 Màu đen (Bluetooth, Không dây )
In stock
Màn hình Lenovo L24i-30 66BDKAC2VN (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
22 inch ~ 25 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI 1.4 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser đen trắng Brother DPC-L2520D (In laser/ Photocopy/ Scan màu)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
DPC-L2520D |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
in/ copy 30 trang/phút/Nhặn và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Mực TN-2385 in tới 2600 bản. thao tác đổ mực đơn giản. hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Mô tả khác |
Copy 4 in 1. phóng to thu nhỏ 25%-400% /Khay giấy 250 tờ /Chức năng in 2 mặt tự động/ |
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404DW-W1A56A(Print/ Duplex/ Wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404DW-W1A56A |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) |
RAM |
256MB |
Tốc độ |
38 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang). Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
000 trang.. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Khay giấy ra 150 tờ. Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Số lượng trang in tối đa mỗi thángLên đến 80. Khay giấy vàoKhay 1 đa năng 100 tờ |
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T520W In – Copy – Scan
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 9.5 trang/phút. In trắng đen 17 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 7500 trang in A4. BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Mô tả khác |
Bộ nhớ 128MB. Màn hình 16 ký tự 1 dòng. Khay giấy lên đến 150 trang (80gsm). Khay ra 50 trang. Khay tay 1 tờ. Có tính năng sao chép nhiều bản vào một trang. Phóng to thu nhỏ 25%-400%. |
Kích thước |
435 mm x 380 mm x 159mm |
Trọng lượng |
7.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn máy tính 160x70cm chạy viền dày 34mm có kệ để CPU COD68052
In stock
Bàn làm việc gác tủ 170x120cm gỗ cao su chân sắt hệ Rectang HBRT080
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế văn phòng tiêu chuẩn Ergonomic Công Thái Học MFAD002
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Dalite P200ES (3.6m x 3,6m)
In stock
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |
Màn chiếu điện Dalite PW400ES (8.13m x 6.10 m)
In stock
Máy chiếu Panasonic PT-LW336
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display). VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu điện Prima EES-84S ( 2m13 x 2m13 ) – 120 inch
In stock
Máy chiếu Sony LCD VPL-EX575
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1 Kg.4 |
Kích thước |
365 x 96.2 x 252 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
4300 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
300.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |