Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Dell E2223HN (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
1 x Power cable. 1 x HDMI cable. |
Tính năng khác |
Màn hình hướng tới nhu cầu làm việc văn phòng cũng như xem phim giải trí. Kích cỡ tiết kiệm không gian. kiểu dáng mỏng là sự lựa chọn thích hợp dành cho góc làm việc. học tập. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Bluetooth Microsoft Modern Mobile (Màu hồng đào)
In stock
Chuột không dây Logitech Quang M185 (Đen viền xám)
In stock
Bàn phím không dây Logitech K580 Slim Màu đen ( Wireles, Bluetooth)
In stock
Màn hình Asus VA24EHE (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
VGA. DVI. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VA24EHE – 23.8 inch. Full HD. IPS. Không viền. 75Hz. công nghệ Adaptive-Sync. Low Blue Light (Bộ lọc ánh sáng xanh dương). Flicker Free (Khử nhấp nháy). Treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GQ50F-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 165Hz/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
320cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. Display port |
Tính năng khác |
Tốc độ làm mới 165Hz1ms Motion Blur ReductionCông nghệ AMD FreeSyncTM PremiumGiao diện người dùng chơi gameViền màn hình 3 cạnh siêu mỏng |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T226 In – Copy – Scan
In stock
Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX6070
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
0 ipm đen/ 15. 5 ipm màu. Tốc độ in (A4)lên đến 24 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Cartridge mựcGI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 10/ 8.1/ 7 SP1. macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Kích thước |
399mm x 410mm x 254 mm |
Trọng lượng |
11.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP Enterprise M751dn (T3U44A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
2Gb |
Tốc độ in |
A3) Lên đến 26 ppm. A4) Lên đến 41 trang/phút. Tốc độ in màu đen (ISO. Tốc độ in đen (bình thường |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge_W2000A ~ 7.000 trang. Mực in màu HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2001A/ W2002A/ W2003A ~ 6.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
1051mm x 992mm x 443 mm |
Trọng lượng |
45.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn vi tính góc L 140x140cm gỗ cao su chân sắt lắp ráp COD68046
In stock
Bàn làm việc gác tủ 170x120cm gỗ cao su chân sắt hệ Rectang HBRT080
In stock
Bàn họp oval 360x120cm gỗ cao su chân sắt Rectang HBRT064
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học Ergonomic lưng lưới GAK-X21
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu VIEWSONIC PX703HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.62 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoComputer in (share with component)1.HDMI2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4).Audio-in (3.5mm)1.Monitor out1.Audio out (3.5mm)1.USB Type A (Power)1 (5V/ 1.5A).RS232 (DB 9-pin male)1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3. 16:9 |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu mini di động Viewsonic M1 Pro
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0.95 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)182 x 140 x 62mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa3W Cube x2 (Full range x2) (Loa của Harman Kardon) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn30.000 giờ |
Độ phân giải |
HD720p 1280×720 |
Độ sáng |
600 Ansi lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
74 – 150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Keystone |
H+/-40°. V+/-40°Zoom quang học |
Bóng đèn |
190w |
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu đa năng VIEWSONIC X11-4KP
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy. 24 tháng hoặc 3.000 giờ cho nguồn sáng tùy theo điều kiện nào đến trước. |
Trọng lượng |
4.5kg |
Kích thước |
Kích thước (W x H x D) Thân máy261x271x146mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
4K (3840×2160) |
Độ sáng |
2400 LED Lumens |
Độ tương phản |
4.000.000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
30 – 200 inch (đường chéo)Khoảng cách chiếu 0.5m-3.5m . (100 inch 1.77m)KeystoneH+/- 40°. V+/- 40° |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503XB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1.Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR
In stock