Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Asus VC239H-J (23.0Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS/ Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
HDMI. D-Sub. DVI-D |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp DVICáp VGACáp âm thanhDây nguồnSạc nguồnSách hướng dẫn |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2222H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.4)VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
VESA 100mmx100mm |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Logitech Pebble M350 silent Màu đen (Bluetooth, Wireless )
In stock
Màn hình Cooler Master GA241 (23.8Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
40001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI. VGA. |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Ương thích FreeSync . gam màu 90% DCI-P3 / 125% sRGB |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Rapoo M650 Silent Brazil màu Yellow Green (Bluetooth, Wireless)
In stock
Màn hình LG 22MP410-B (21.45Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
AMD FreeSync™Chế độ đọc sáchChống nháyDAS / Cân bằng đen / Hồng tâmĐiều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser màu Brother đa chức năng DCP-L3551CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 18 trang/phút. ao chép 18 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy ( page) là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng. |
Mô tả khác |
Phóng to thu nhỏ 25%-400%. Màn hình 16 ký tự x 2 dòng. Khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay tay 50 tờ. khe nạp giấy thủ công 1 tờ. Khay nạp bản gốc tự động 50 trang (ADF). |
Kích thước |
410 mm x 475 mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 179fnw (4ZB97A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màuLên đến 4 ppm.. Tốc độ in đenLên đến 18 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Màn hình LCD 2 dòng. Khay tiếp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ |
Kích thước |
406mm x 422.9mm x 288.7 mm |
Trọng lượng |
16.08 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng HP 107A – 4ZB77A
In stock
Bàn làm việc
Bàn họp 240x120cm gỗ Plywood phủ melamin chân sắt Trapeze HBTC044
In stock
Bàn họp 240x120cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Slean HBSL024
In stock
Bàn giám đốc 80x160mm chân sắt hình thang gỗ cao su BGD68043
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock
Ghế công thái học Ergonomic lưng lưới GAK-X21
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu treo Dalite PL150WS (3,05m x 2,29m)
In stock
Máy Chiếu Mini Beecube X2 Max
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
1.2 Kg |
Kích thước |
120*160*165 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 3.5mm. HDMI. USB |
Âm thanh |
2 loa x 5W |
Tuổi thọ đèn |
Trên 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
5000 lumens (250 ANSI) |
Độ tương phản |
50001 |
Kích thước chiếu |
20-120 inches |
Công nghệ |
LED |
Khoảng cách chiếu |
1.11 mét – 3.2 mét |
Máy chiếu Panasonic PT-LW336
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display). VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Laser Epson EB-L200X
In stock
Xuất xứ |
Chính hãng |
---|---|
Bảo hành |
36 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước |
Trọng lượng |
4.1 Kg |
Kích thước |
325 mm x 299 mm x 90 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI x2. VGA x2. Composite. RJ45. USB-A. RS-232C. 3.5mm jack |
Âm thanh |
16 W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
2.500.000:1 |
Công nghệ |
LCD |