Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Lenovo L24i-30 66BDKAC2VN (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
22 inch ~ 25 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI 1.4 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Samsung LF27T450FQEXXV (27Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI 1.4 . 1 x DisplayPort 1.2 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Chân đế chuyên dụng nâng tầm hiệu suấtThiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đaTấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Viewsonic VA2261-2 (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
6001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA1DVI-D1Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VA2261-2 x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. VGA Cable (Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình AOC 24B1XH2/74 Ultra Slim (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1300:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn . cáp HDMI |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây cao cấp Rapoo M22 Silent
In stock
Màn hình Lenovo D19-10 61E0KAR6WW (18.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
18.5Inch |
Độ phân giải |
1366×768 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
6001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Được thiết kế 4 cạnh viền đều và sang trọng. kèm theo đó là đế chắc chắn giúp bạn có thể lắp đặt trong bàn làm việc một cách dễ dàng. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser đen trắng Canon LBP6230DN
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
LBP6230DN |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 – 216mm x Length 187 – 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
SimplexA4Up to 25ppm. DuplexA4Up to 7.7spm (sheets per minute) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
LAN. USB |
Hộp mực |
Canon 326 ( dung lượng 2100 trang. độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng) |
Mô tả khác |
Paper Input (Standard) 250 sheets (based on 80g/m2). Multi-Purpose Tray 1 sheet (based on 80g/m2). Paper Output 100 sheets (face down)(based on 80g/m2) |
Máy in laser màu Canon LBP841CDN – A3
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in18ppm/2400x600Dpi/64Mb26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc. 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
1200 x 1200 dpi. 600×600 dpi. 9600 x 600dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Cartridge 335E Black7.000 trang. Cartridge 335E C / M / Y7.400 trang hoặc Cartridge 335XL (BK13.000 trang. C/M/Y16.500 trang) |
Mô tả khác |
Khay giấy cassette 250 tờ. khay tay 100 tờ. Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ. Công suất75.000 trang. Công suất in khuyến cáo hàng tháng1.250 – 8.000 trang |
Kích thước |
545mm x 591mm x 361.2mm |
Trọng lượng |
34 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu HP Ink Tank 315 All In One (Z4B04A)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắngChuẩn ISOLên đến 8 trang/phút. NhápLên đến 19 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải copy600 x 300 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Dùng mực HP GT51 Black (M0H57AA) hoặc GT53 (1VV22AA) Black – HP GT52 Cyan (M0H54AA)- HP GT52 Magenta (M0H55AA)- HP GT52 Yellow (M0H56AA). |
Mô tả khác |
Hệ điều hành tương thíchWindows 10. Windows 8.1. Windows 8. Windows 7. Windows Vista. Windows XP SP3 (32 bit). OS X v10.8 Mountain Lion. OS X v10.9 Mavericks. OS X v10.10 Yosemite |
Kích thước |
525mm x 553.5mm x 256.6 mm |
Trọng lượng |
5.88 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc gỗ Thông chân ống nước chữ X – HBON009
In stock
Bàn làm việc 160x80cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Cone II HBCN012
In stock
Bàn làm việc kết hợp kệ để máy in gỗ tự nhiên khung sắt BD68094
In stock
Bàn họp 460x200cm gỗ cao su chân sắt hệ Uconcept HBUC057
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu gác chân MF369
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu điện Dalite PW250ES (5.10 m x 3.8 m)
In stock
Màn chiếu điện Prima EES-200S ( 4m06x3m05 ) – 200 inch
In stock
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu điện Dalite PW150ES (3,05m x 2,29m)
In stock
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |