Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình cảm ứng Dell P2424HT (24.0Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ IPS/ USB-C /RJ-45/Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn cảm ứng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp | |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort – 6 ft1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable – USB Type A to C – 6 ft1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable – USB-C – 6 ft |
Tính năng khác |
: |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Rapoo M650 Silent English màu White Red Blue (Bluetooth, Wireless)
In stock
Màn hình Dell E2020H (19.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
19.5Inch |
Độ phân giải |
1600×900 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
170°(H)/160°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. DisplayPort |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình LG 24MP60G-B (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI . 1 x DisplayPort 1.2 . 1 x VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
AMD FreeSyncTMMBR (Giảm độ mờ của chuyển động) 1msChế độ đọc sáchChống nháyĐiều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Logitech K580 Slim Màu trắng (Wireles, Bluetooth)
In stock
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA (24.0Inch/ WUXGA (1920 x 1200)/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 VGA. 1 USB Type-B. 1 DisplayPortTM 1.2 (with HDCP support). 1 HDMI 1.4 (with HDCP support). 4 USB-A 3.2 Gen 1 |
Phụ kiện kèm theo |
Đang cập nhật |
Tính năng khác |
Màn hình thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser màu Canon LBP841CDN – A3
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in18ppm/2400x600Dpi/64Mb26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc. 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
1200 x 1200 dpi. 600×600 dpi. 9600 x 600dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Cartridge 335E Black7.000 trang. Cartridge 335E C / M / Y7.400 trang hoặc Cartridge 335XL (BK13.000 trang. C/M/Y16.500 trang) |
Mô tả khác |
Khay giấy cassette 250 tờ. khay tay 100 tờ. Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ. Công suất75.000 trang. Công suất in khuyến cáo hàng tháng1.250 – 8.000 trang |
Kích thước |
545mm x 591mm x 361.2mm |
Trọng lượng |
34 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Cartridge HP 05A for HP Laser 2035, 2035N, 2055, 2055DN, 2055X
In stock
Máy in phun màu Brother HL-T4000DW (A3)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 20 trang/phút. Tốc độ in nhanh lên đến 35 trang/phút (đơn sắc) và 27 trang/phút (màu). In trắng đen 22 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Bình mực in lớn Brother BTD60BK6500 trang A4. BT5000C/M/Y5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
575mm x 477mm x 310 mm. |
Trọng lượng |
14.94 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Canon PIXMA G2010 (in/scan/copy)
In stock
Bàn làm việc
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin hệ Cone II HBCN023
In stock
Bàn giám đốc chữ L gỗ cao su chân sắt hệ Trapeze Concept HBTC020
In stock
Bàn giám đốc 160x70cm kèm tủ rời gỗ cao su chân sắt lắp ráp
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Dalite P170ES (3,05m x 3.05m)
In stock
Màn Chiếu Treo Tường Prima WEB-70S ( 1m78 x 1m78 ) – 100 inch
In stock
Máy chiếu mini di động Viewsonic M2
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1.32 Kg |
Kích thước |
224 x 224 x 51 mm |
Cổng giao tiếp |
(USB 3.0 Reader x1. Cổng kết nối(HDMI 2.0. HDCP 1.4/2.2).USB type C 3.1 x 1 (5V/2A).USB type A x2. share with power).Micro SD x1 (64G). USB 2.0 Reader x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
1200 Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu treo Dalite PL150WS (3,05m x 2,29m)
In stock
Máy chiếu VIEWSONIC PX703HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.62 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoComputer in (share with component)1.HDMI2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4).Audio-in (3.5mm)1.Monitor out1.Audio out (3.5mm)1.USB Type A (Power)1 (5V/ 1.5A).RS232 (DB 9-pin male)1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3. 16:9 |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Acer DLP X128HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
315 x 98 x 214 mm |
Cổng giao tiếp |
…. Audio in. Cổng kết nốiAnalog RGB/Component Video (D-sub). HDMI x1. HDMI/MHL x1. out. RS232 x 1. S-Video. USB. VGA in x 2. VGA out x1 |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (siêu bền với bóng đèn Phillips) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |