Hiển thị 1–12 của 30 kết quả
Filter by price
Bộ nhớ
- 128Mb 30
Công nghệ in
- Đa chức năng 20
- Đơn năng 10
Độ phận giải
- 2400 x 600dpi 1
- 5760 x 1440 dpi 4
- 9600x 2400dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
Loại máy in
Cửa hàng
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
không bao gồm bộtài liệu kiểm tra đầu tiên. http//www.hp.com/go/printerclaims.. Lên đến 16 trang/phút (Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên tới 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
HP 215A Black (~1050 yield) W2310A. HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A. HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A. HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A. |
Kích thước |
392mm x 435mm x 244.2mm |
Trọng lượng |
13.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro M255nw (7KW63A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. http//www.hp.com/go/printerclaims.. Lên đến 21 trang/ phút (Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên tới 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A. HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A. HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A. HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Kích thước |
392mm x 475mm x 297mm |
Trọng lượng |
13.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màuLên đến 4 ppm.. Tốc độ in đenLên đến 18 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Màn hình LCD 2 dòng. Khay tiếp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ |
Kích thước |
406mm x 422.9mm x 288.7 mm |
Trọng lượng |
16.08 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 179fnw (4ZB97A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màuLên đến 4 ppm.. Tốc độ in đenLên đến 18 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Màn hình LCD 2 dòng. Khay tiếp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ |
Kích thước |
406mm x 422.9mm x 288.7 mm |
Trọng lượng |
16.08 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Brother HL-T4000DW (A3)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 20 trang/phút. Tốc độ in nhanh lên đến 35 trang/phút (đơn sắc) và 27 trang/phút (màu). In trắng đen 22 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Bình mực in lớn Brother BTD60BK6500 trang A4. BT5000C/M/Y5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
575mm x 477mm x 310 mm. |
Trọng lượng |
14.94 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Brother Đa chức năng DCP-T310
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
100*100dpi). 35s đến 4. 38s (A4. in màu 10 trang/phút. In ảnh 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 6 ảnh/phút (màu). Tốc độ scan từ 3. n trắng đen 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Bình mực in lớn BK 6500 trang A4. C/M/Y5000 trang A4 |
Mô tả khác |
Bộ nhớ 128MB. Khay giấy lên đến 150 trang (80gsm). Khay ra 50 trang. Khay tay 1 tờ. Phóng to thu nhỏ 25%-400% |
Kích thước |
375mm x 347mm x 302 mm |
Trọng lượng |
6.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Brother Đa chức năng MFC-T4500DW (A3)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 20 trang/phút. In trắng đen 22 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Bình mực in lớn Brother BTD60BK6500 trang A4. BT5000C/M/Y5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
Màn hình màu LCD Touchscreen 2.7”. Khay giấy lên đến 250 trang (80gsm). Khay ra 100 trang (A4). Khay tay đa năng lên đến 100 tờ. Tự động nạp bản gốc 50 trang (ADF) |
Kích thước |
575mm x 477mm x 310 mm. |
Trọng lượng |
19.14 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Brother Đa chức năng MFC-T810W
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 23 trang/phút. In ảnh 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 10 ảnh/phút (màu).. In trắng đen 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 6500 trang và BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang. |
Mô tả khác |
Bộ nhớ 128MB. Khay giấy lên đến 150 trang. Khay giấy ra 50 trang. Khay tay 1 tờ. Khay nạp bản gốc 20 tờ |
Kích thước |
435mm x 380mm x 195 mm |
Trọng lượng |
7.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Canon IX6870 A3 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
4 trang/phút.in đen trắngXấp xỉ 14. 5 trang/phút. in màu10 |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
9600x 2400dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
PGI-751 (đen). CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen) |
Mô tả khác |
Tổng số vòi phunTổng số 5.120 vòi phun. Kích thước giọt mực1pl |
Kích thước |
584mm x 310mm x 159mm |
Trọng lượng |
8.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu CANON PIXMA TS207
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in (A4) tiêu chuẩn ISOlên tới 7.7ipm (đen trắng) / 4.0ipm (màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Hộp mựcPG-745S. CL-746S (Lựa chọn ngoàiPG-745. CL-746 / PG-745XL. CL-746XL) |
Mô tả khác |
Lượng bản in khuyến nghị10 – 80 trang |
Kích thước |
426mm x 255mm x 131mm |
Trọng lượng |
2.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Canon PIXMA TS707
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4)lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y |
Kích thước |
372mm x 628mm x 322 mm |
Trọng lượng |
5.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Canon Đa chức năng E560
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
In đen trắng9.9ppm/ in màu5.7ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2400 x 600dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Canon PG-89. CL-99 |
Mô tả khác |
Tổng số vòi phunTổng số 1.792 vòi phun/ Kích thước giọt mực2pl |
Kích thước |
449mm x 304mm x 152mm |
Trọng lượng |
5.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |