Hiển thị tất cả 4 kết quả
Filter by price
Độ phận giải
Độ sáng
Độ tương phản
Cửa hàng
Máy chiếu Led di động Viewsonic M2W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1.35 Kg |
Kích thước |
225 x 225 x 52 mm |
Cổng giao tiếp |
(HDMI 1.4 / HDCP 1.4)USB Loại C1 (5V / 0.5A) ĐầuVào âm thanh (Bluetooth)1 (BT4.2)USB Loại A1(Đầu đọc USB2.0)Thẻ SDMicro SD (256GB. HDMI X 1. SDXC) |
Âm thanh |
Speaker3W Cube x2 |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
1700 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 150 inch |
Công nghệ |
LED |
Máy chiếu mini di động Viewsonic M1 Pro
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0.95 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)182 x 140 x 62mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa3W Cube x2 (Full range x2) (Loa của Harman Kardon) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn30.000 giờ |
Độ phân giải |
HD720p 1280×720 |
Độ sáng |
600 Ansi lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
74 – 150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Keystone |
H+/-40°. V+/-40°Zoom quang học |
Bóng đèn |
190w |
Máy chiếu mini di động Viewsonic M2
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1.32 Kg |
Kích thước |
224 x 224 x 51 mm |
Cổng giao tiếp |
(USB 3.0 Reader x1. Cổng kết nối(HDMI 2.0. HDCP 1.4/2.2).USB type C 3.1 x 1 (5V/2A).USB type A x2. share with power).Micro SD x1 (64G). USB 2.0 Reader x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
1200 Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |