Hiển thị 13–24 của 30 kết quả
Filter by price
Bộ nhớ
- 128Mb 30
Công nghệ in
- Đa chức năng 20
- Đơn năng 10
Độ phận giải
- 2400 x 600dpi 1
- 5760 x 1440 dpi 4
- 9600x 2400dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
Loại máy in
Cửa hàng
Máy in phun màu Epson L1110
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
15 trang/phút (màu). Tốc độ in 33 trang / phút (đen) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Dùng mực |
Epson C13T00V100 – Black/ C13T00V200 – Cyan/ C13T00V300 – Magenta/ C13T00V400 – Yellow |
Mô tả khác |
4 bình mực lớn rời. Kích thướt giọt mực nhỏ 3pl. Khổ giấy inTối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2). Photo paper Epson 190g/m2) |
Kích thước |
461mm x 215mm x 130 mm |
Trọng lượng |
2.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L1210
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
15 trang/phút (màu). Tốc độ in Lên đến 33 trang /phút (đen ) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB2.0 |
Dùng mực |
Mực in Epson 003 (C13T00V100 Black. C13T00V200 Cyan. C13T00V300 Magenta. C13T00V400 Yellow ) |
Mô tả khác |
Bảo hành 2 năm hoặc 30.000 trang tùy theo điều kiện nào đến trước |
Kích thước |
375mm x 347mm x 169 mm |
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L1300
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
Mô tả khác |
5 bình mực lớn rời in được 12.800 trang ( 2 bình đen ). |
Kích thước |
705mm x 798mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.2 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L1800 (NK)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
15 trang màu A4/phút.. 15 trang đen A4/phút |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hànhWindows XP. Vista. Mac OS. Win 7. Win 8 |
Kích thước |
705mm x 322mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L3150 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
3.8 ipm trang màu.. Tốc độ in 10 ipm trang đen và 5 ipm trang màu. Tốc độ quét 200dpi 11 giây đơn sắc 28 giây màu. Tốc độ copy 7.7 ipm trang đen trắng |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760×1440. Độ phân giải quét 1200×2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Epson C13T00V100 – Black/ C13T00V200 – Cyan/ C13T00V300 – Magenta/ C13T00V400 – Yellow |
Kích thước |
375mm x 347mm x 187 mm. |
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L3210
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson C13T00V100/C13T00V200/C13T00V300/C13T00V400 |
Mô tả khác |
Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2). Photo paper Epson 190g/m2) |
Kích thước |
375mm x 347mm x 187 mm. |
Trọng lượng |
3.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L3250 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760×1440. Độ phân giải quét 1200×2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
Kích thước |
375mm x 347mm x 179mm. |
Trọng lượng |
3.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L6190 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in | |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen). C13T03Y200 (xanh). C13T03Y300 (đỏ). C13T03Y400 (vàng)) |
Mô tả khác |
Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào 150 tờ. Sao chụp liên tục 99 tờ. Phóng to thu nhỏ 25% – 400%. |
Kích thước |
375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng |
6.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu HP Ink Tank 115 (2LB19A)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Chế độ văn phòng chungLên đến 15 trang/phút.. Chế độ văn phòng chungLên đến 19 trang/phút. TỐC ĐỘ IN MÀUChế độ chuyên nghiệp Tối đa 5 ppm. Tốc độ in đen trắngChế độ chuyên nghiệp Lên đến 8 trang/phút |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Lọ mực màu đen HP GT51XL (135cc). Lọ mực màu lục lam HP GT52 (70cc). Lọ mực màu hồng đỏ HP GT52 (70cc). Lọ mực màu vàng HP GT52 (70cc). In đen trắng ~6000 trang. In màu ~8000 trang |
Mô tả khác |
Hệ điều hành tương thíchWindows 10. Windows 8.1. Windows 8. Windows 7. Windows Vista. Windows XP SP3 (32 bit). OS X v10.8 Mountain Lion. OS X v10.9 Mavericks. OS X v10.10 Yosemite |
Kích thước |
523mm x 284mm x 138.5 mm |
Trọng lượng |
3.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu HP Ink Tank 315 All In One (Z4B04A)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắngChuẩn ISOLên đến 8 trang/phút. NhápLên đến 19 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải copy600 x 300 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Dùng mực HP GT51 Black (M0H57AA) hoặc GT53 (1VV22AA) Black – HP GT52 Cyan (M0H54AA)- HP GT52 Magenta (M0H55AA)- HP GT52 Yellow (M0H56AA). |
Mô tả khác |
Hệ điều hành tương thíchWindows 10. Windows 8.1. Windows 8. Windows 7. Windows Vista. Windows XP SP3 (32 bit). OS X v10.8 Mountain Lion. OS X v10.9 Mavericks. OS X v10.10 Yosemite |
Kích thước |
525mm x 553.5mm x 256.6 mm |
Trọng lượng |
5.88 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu HP Ink Tank 415 All In One Wireless (Z4B53A)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắngChuẩn ISOLên đến 8 trang/phút. NhápLên đến 19 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải copy600 x 300 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mực HP GT51 Black (M0H57AA) hoặc GT53 (1VV22AA) Black – HP GT52 Cyan (M0H54AA)- HP GT52 Magenta (M0H55AA)- HP GT52 Yellow (M0H56AA). |
Mô tả khác |
Hệ điều hành tương thíchWindows 10. Windows 8.1. Windows 8. Windows 7. Windows Vista. Windows XP SP3 (32 bit). OS X v10.8 Mountain Lion. OS X v10.9 Mavericks. OS X v10.10 Yosemite |
Kích thước |
525mm x 553.5mm x 256.6 mm |
Trọng lượng |
5.88 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX6070
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
0 ipm đen/ 15. 5 ipm màu. Tốc độ in (A4)lên đến 24 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Cartridge mựcGI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 10/ 8.1/ 7 SP1. macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Kích thước |
399mm x 410mm x 254 mm |
Trọng lượng |
11.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |