Hiển thị 37–48 của 53 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 35
- Đơn năng 1
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 7
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 5
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 2
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 5760 x 1440 dpi 1
- 600 x 600 dpi 5
- 600x600 dpi 4
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 3
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
In đảo mặt
- Có 53
Khổ giấy
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3/A4 7
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 29
Loại máy in
Cửa hàng
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA TR4570S
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4)Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Tiêu chuẩnPG-745S / CL-746S100 trang A4. Lựa chọn ngoàiPG-745 / CL-746180 trang A4. PG-745 XL / CL-746XL300 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng30 – 100 trang |
Kích thước |
435mm x 295mm x 189 mm. |
Trọng lượng |
5.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu đa năng Epson L6160 (In, copy, scan, wifi)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
27sec (màu). 5.5ipm (màu). tốc độ scan 12sec (đen). Tốc độ copy 11ipm (đen) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200×2400 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen). C13T03Y200 (xanh). C13T03Y300 (đỏ). C13T03Y400 (vàng)) |
Mô tả khác |
Kết nối USB 2.0. Ethernet. Wifi. Wifi direct. Màn hình màu LCD 2.4”. 4 bình mực rời in được 7.500 trang đen. 6.000 trang màu.) |
Kích thước |
375mm x 347mm x 187 mm. |
Trọng lượng |
5.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đa năng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. B5 (JIS) |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
29 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
HP 136A Black LaserJet Toner Cartridge. W1360A (~1150). HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge. W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Màn hình |
1.6" Icon LCD |
In tối đa |
20000 trang/tháng |
Khay giấy |
150 tờ |
Máy in laser đen trắng Brother DCP-B7535DW (Print/ Scan/ Copy/ Wifi)
In stock
Máy in laser đen trắng Brother DPC-L2520D (In laser/ Photocopy/ Scan màu)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
DPC-L2520D |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
in/ copy 30 trang/phút/Nhặn và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Mực TN-2385 in tới 2600 bản. thao tác đổ mực đơn giản. hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Mô tả khác |
Copy 4 in 1. phóng to thu nhỏ 25%-400% /Khay giấy 250 tờ /Chức năng in 2 mặt tự động/ |
Máy in laser đen trắng Brother HL-L2321D
In stock
Máy in laser đen trắng Brother MFC-L2701DW (Print/ Scan/ Copy/ Fax PC)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
MFC-L2701DW |
Chức năng |
Copy. Fax. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A6. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
31 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
TN-2385. drum DR-2385. |
Mô tả khác |
có thể lưu theo 20 nhóm. Khay giấy 250 tờ. Quay số nhanh cho phép lưu 200 số. Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF) |
Máy in laser đen trắng Canon LBP 161DN+ (Hộp mực lớn)
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
LBP 161DN |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement |
RAM |
256 MB |
Tốc độ |
Khổ A428 trang/phút. Khổ Letter30 trang/phút |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Màn hình |
Màn LCD đen trắng 5 dòng |
Hộp mực |
Cartridge 051H4. 100 trang |
In tối đa |
30000 trang/tháng |
Trọng lượng |
7kg |
Khay giấy |
250 tờ |
Máy in laser đen trắng Canon LBP6230DN
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
LBP6230DN |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 – 216mm x Length 187 – 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
SimplexA4Up to 25ppm. DuplexA4Up to 7.7spm (sheets per minute) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
LAN. USB |
Hộp mực |
Canon 326 ( dung lượng 2100 trang. độ phủ 5% theo thiêu chuẩn Hãng) |
Mô tả khác |
Paper Input (Standard) 250 sheets (based on 80g/m2). Multi-Purpose Tray 1 sheet (based on 80g/m2). Paper Output 100 sheets (face down)(based on 80g/m2) |
Máy in laser đen trắng Canon MF241D (Print/ Copy/ Scan/ Duplex)
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
MF241D |
Chức năng |
Copy. Duplex. In. Scan |
Khổ giấy |
16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement |
RAM |
512MB |
Tốc độ |
27 trang/phút |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Canon 337 |
Mô tả khác |
Khay Cassett 250 tờ/ Khay tay 1 tờ |
Máy in laser đen trắng HP Laserjet Pro M501DN (J8H61A)
In stock