Hiển thị 97–108 của 161 kết quả
Filter by price
Độ phận giải
Kích thước màn hình
Màu sắc
- Xanh 1
- Đen 12
- Đen viền đỏ 1
Thương hiệu
- Dell 3
Tỷ lệ tương phản
- 100.000.001 1
- 1000 1 1
- 10001 44
- 1000:1 15
- 1300:1 2
- 15001 1
- 20.000.0001 DCR) 1
- 30001 12
- 3000:1 6
- 40001 1
- 50.000.001 1
- 6001 4
- 600:1 1
Deskop (PC)
Màn hình Dell E2724HS (27Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.2VGAHDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có khả năng treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell P2722H (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode. HDCP 1.4)VGAHDMI (HDCP 1.4)USB 3.2 Gen 1 upstream4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort – 1.8 m1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable |
Tính năng khác |
Màn hình thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell S2421H (23.8Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI (HDCP 1.4)Audio line-out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell S2721H (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPort 1.2Audio line-out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn có hỗ trợ treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2222H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.4)VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
VESA 100mmx100mm |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2422H (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
SE2422H rất phù hợp khi đặt trong bất kì không gian làm việc nào tại các văn phòng hoặc nhà riêng. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming Asus TUF G246H1A (23.8Inch/ Full HD/ 0,5ms/ 100HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình gaming |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
0. 5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
15001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 2Đầu cắm Tai nghe Có |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụng |
Tính năng khác |
Công nghệ GameFast Input CóTăng bóng CóDisplayWidget Có. DisplayWidget Lite |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GN65R-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 144Hz/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
144Hz |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. HDMI |
Tính năng khác |
SRGB 99% (Thông thường) & HDR10AMD FreeSync™ PremiumChân đỡ có thể điều chỉnh độ cao. độ nghiêng và xoay 90 độ |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GQ50F-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 165Hz/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
320cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. Display port |
Tính năng khác |
Tốc độ làm mới 165Hz1ms Motion Blur ReductionCông nghệ AMD FreeSyncTM PremiumGiao diện người dùng chơi gameViền màn hình 3 cạnh siêu mỏng |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 32GN600-B (31.5Inch/ 2K (2560×1440)/ 1ms/ 165Hz/ 350cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
31.5Inch |
---|---|
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming Viewsonic VX2428 (23.8Inch/ Full HD/ 0,5ms/ 165Hz/ 250cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình gaming |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm1HDMI 1.42DisplayPort1Cổng cắm nguồnDC Socket (Center Positive) |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp DisplayPort . cáp sạc |
Tính năng khác |
AMD FreeSync™ Premium cho từng khung hình hoàn hảoVESA AdaptiveSync chống xe hình trong gameVESA ClearMR cho mọi hành động trở nên rõ ràng |
Xuất xứ |
Chính hãng |