Máy chiếu - Màn chiếu
Máy chiếu Epson LCD EB-2155W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
4.7 Kg |
Kích thước |
377 x 101 x 219 mm |
Cổng giao tiếp |
component (via D-sub 15-pin). Cổng kết nốiVGA. HDMI x 2. RS232. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)… Trình chiếu không giây Wireless (option). Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29 – 280 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-2265U
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3 Kg.4 |
Kích thước |
395 x 128 x 318 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Audio in x3. AUDIO OUT. Cổng giao tiếp HDMIx2(Hỗ trợ MHL). HDBaseT. LAN RJ45. RS-232. USB-A. USB-B. VGA in x2. VGA out. Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VW360
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
3.3 Kg |
Kích thước |
352 x 98 x 279.4 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic PT-LB426
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless OptionET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4100 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |