Hiển thị 1–12 của 18 kết quả
Filter by price
Độ phận giải
Độ sáng
Độ tương phản
Máy chiếu
Máy chiếu Acer DLP X128HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
315 x 98 x 214 mm |
Cổng giao tiếp |
…. Audio in. Cổng kết nốiAnalog RGB/Component Video (D-sub). HDMI x1. HDMI/MHL x1. out. RS232 x 1. S-Video. USB. VGA in x 2. VGA out x1 |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (siêu bền với bóng đèn Phillips) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Boxlight ALU452
In stock
Bảo hành |
Bảo hành thân máy bảo hành 24 tháng. bóng đèn bảo hành 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước ) |
---|---|
Trọng lượng |
26 Kg.3 |
Kích thước |
296 x 120 x 221 mm |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
60 – 180 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB – E500
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
20.0001(typ) |
Kích thước trình chiếu |
22 – 259 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-E01
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
234 x 302 x 77 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI. Kết nối MHL. VGA. |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
4.000 giờ. |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-E10
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
297 x 43 x 210 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. Video x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1. USB 2.0 x 1. Micro USB x 1 |
Âm thanh |
1W |
Tuổi thọ đèn |
20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
1.8001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-X06
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
314.4 x 87.6 x 223.5 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
âm thanh. Audio RCA. Kết nốiHDMI. S-Video. USB-A. USB-B. Wireless(tùy chọn ELPAP10). Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh. VGA. Video |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-X41
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
240 x 300 x 80 mm |
Cổng giao tiếp |
Composite. Cổng kết nối VGA. MHL/HDMI. USB Type A. USB Type B. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP10). |
Âm thanh |
Chưa cập nhập |
Tuổi thọ đèn |
LED 30.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Laser Epson EB-L200X
In stock
Xuất xứ |
Chính hãng |
---|---|
Bảo hành |
36 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước |
Trọng lượng |
4.1 Kg |
Kích thước |
325 mm x 299 mm x 90 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI x2. VGA x2. Composite. RJ45. USB-A. RS-232C. 3.5mm jack |
Âm thanh |
16 W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
2.500.000:1 |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VX610
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Kích thước |
389 x 125 x 332 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1 IN. AUDIO 2 IN (MIC IN). AUDIO 3 IN. AUDIO OUT. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN.. SERIAL IN. USB A. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic PT-LB306
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
33 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Khoảng cách chiếu |
0.76-7.62 m |
Máy chiếu Panasonic PT-LB355
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio. Cổng kết nối HDMI. Dsub 15 pin. RJ45.. Serial. Video |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
50.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |