Hiển thị 13–24 của 75 kết quả
Filter by price
Độ phận giải
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 4K (3840x2160) 1
- Full HD (1920x1080) 16
- HD720p 1280x720 1
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- WUXGA (1920x1200) 5
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 2400 LED Lumens 1
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Máy chiếu
Máy chiếu Epson EB-E01
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
234 x 302 x 77 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI. Kết nối MHL. VGA. |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
4.000 giờ. |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-E10
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
297 x 43 x 210 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. Video x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1. USB 2.0 x 1. Micro USB x 1 |
Âm thanh |
1W |
Tuổi thọ đèn |
20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
1.8001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-W50
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
364 x 87 x 248 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Cổng kết nốiVGA. HDMI. RCA. USB…. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP11) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-2065
In stock
Máy chiếu Epson LCD EB-2155W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
4.7 Kg |
Kích thước |
377 x 101 x 219 mm |
Cổng giao tiếp |
component (via D-sub 15-pin). Cổng kết nốiVGA. HDMI x 2. RS232. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)… Trình chiếu không giây Wireless (option). Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29 – 280 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-2255U
In stock
Máy chiếu Epson LCD EB-2265U
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3 Kg.4 |
Kích thước |
395 x 128 x 318 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Audio in x3. AUDIO OUT. Cổng giao tiếp HDMIx2(Hỗ trợ MHL). HDBaseT. LAN RJ45. RS-232. USB-A. USB-B. VGA in x2. VGA out. Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-X06
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
314.4 x 87.6 x 223.5 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
âm thanh. Audio RCA. Kết nốiHDMI. S-Video. USB-A. USB-B. Wireless(tùy chọn ELPAP10). Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh. VGA. Video |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-X41
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
240 x 300 x 80 mm |
Cổng giao tiếp |
Composite. Cổng kết nối VGA. MHL/HDMI. USB Type A. USB Type B. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP10). |
Âm thanh |
Chưa cập nhập |
Tuổi thọ đèn |
LED 30.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu HP mini CC200
In stock
Máy chiếu Laser Epson EB-L200X
In stock
Xuất xứ |
Chính hãng |
---|---|
Bảo hành |
36 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước |
Trọng lượng |
4.1 Kg |
Kích thước |
325 mm x 299 mm x 90 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI x2. VGA x2. Composite. RJ45. USB-A. RS-232C. 3.5mm jack |
Âm thanh |
16 W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
2.500.000:1 |
Công nghệ |
LCD |