Hiển thị tất cả 3 kết quả
Máy in màu laser
Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
64Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút. Tốc độ in màutối đa 4 ppm. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ. Số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng100 đến 500 |
Kích thước |
382mm x 397.8mm x 274.4 mm |
Trọng lượng |
12.52 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP Color Laser 150NW (4ZB95A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
64Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút. Tốc độ in màutối đa 4 ppm. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ. Số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng100 đến 500 |
Kích thước |
382mm x 397.8mm x 274.4 mm |
Trọng lượng |
12.52 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro MFP 282nw (7KW72A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ inLên đến 21 trang / phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực in sử dụngMực in HP 206A Yellow (W2112A)Mực in HP 206A Magenta (W2113A)Mực in HP 206A Cyan (W2111A)Mực in HP 206A Black (W2110A) |
Mô tả khác |
Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nốiHi-Speed USB 2.0 port. built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port. 802.11n 2.4/5GHz wireless. Front Host USB. |
Kích thước |
420 mm x 388.6 mm x 334.1 mm. |
Trọng lượng |
18 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |