Hiển thị 25–30 của 30 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 30
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400x600dpi 1
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 2
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- A4/A5 30
Loại máy in
Máy in màu laser
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw NK (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fdw W1A80A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fnw W1A78A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
22.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdw (7KW75A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |