Hiển thị 13–24 của 150 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 57
- Đơn năng 10
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 14
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 6
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 4
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 5760 x 1440 dpi 7
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- 600x600 dpi 9
- 9600x 2400dpi 1
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- 16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm 1
- 16K. A4. A5 Legal. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. giấy Foolscap của Úc. giấy Legal. giấy thẻ index. Government Legal. Government Letter. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL.. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm). C5. DL. Khổ tùy chọn (tối thiểu 76. EnvelopeCOM10. Monarch 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3. A4. A5. B4 (JIS). B5 (JIS) 1
- A3/A4 11
- A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 58
Loại máy in
Màu sắc
- Trắng 1
Máy in - photo - scan
Máy in HP Neverstop Laser 1000A (4RY22A)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
1000A (4RY22A) |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO. A4) |
Bình thườngLên đến 20 trang/phút |
Khổ giấy |
5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216×340. Legal. 105 x 148 |
RAM |
32MB |
In trên Mobile |
Apple AirPrint – Thiết bị di động phải có AirPrint®. Google Cloud Print™ 2.0 – Yêu cầu đăng ký Google Cloud Print™ và có tài khoản Google |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Màn hình |
LED |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
In tối đa |
25000 trang/tháng |
Trọng lượng |
7kg. 8 |
Máy in laser màu A3 Canon LBP843CX
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in A315 / 15 trang/phút (đen trắng / màu) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Cartridge 335E Black7.000 trang (đi kèm máy7.000 trang).Cartridge 335E C / M / Y7.400 trang (đi kèm máy7.400 trang) |
Mô tả khác |
Tốc độ in A431 / 31 trang/phút (đen trắng / màu) |
Kích thước |
545mm x 591mm x 361.2mm |
Trọng lượng |
34 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother HL-L3230CDN
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 18trang/phút (A4) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2400x600dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL. (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Mô tả khác |
Kết nối mạng có dây. Màn hình 16 ký tự x 1 dòng. Chức năng in đảo mặt tự động. Giao tiếp USB 2.0/LAN. Có sẵn card mạng. In sách. In áp phích. |
Kích thước |
410mm x 461mm x 252 mm |
Trọng lượng |
18.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother HL-L8260CDN
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
31 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang). drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y – Xấp xỉ 6.500 trang. TN-459BK/C/M/Y – Xấp xỉ 9.000 trang |
Mô tả khác |
Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang. mang đến chi phí bản in cực thấp |
Kích thước |
410mm x 461mm x 252 mm |
Trọng lượng |
22 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
31 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang). drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y – Xấp xỉ 6.500 trang. TN-459BK/C/M/Y – Xấp xỉ 9.000 trang |
Mô tả khác |
Hộp mực dung lượng cực lớn. mang đến chi phí bản in cực thấp. Có màn hình hiển thị. |
Kích thước |
410mm x 486mm x 313 mm |
Trọng lượng |
22.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother đa chức năng DCP-L3551CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 18 trang/phút. ao chép 18 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy ( page) là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng. |
Mô tả khác |
Phóng to thu nhỏ 25%-400%. Màn hình 16 ký tự x 2 dòng. Khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay tay 50 tờ. khe nạp giấy thủ công 1 tờ. Khay nạp bản gốc tự động 50 trang (ADF). |
Kích thước |
410 mm x 475 mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother đa chức năng MFC-L3750CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 24 trang/phút. Sao chép 24 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Kích thước |
410mm x 475mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |