Hiển thị 49–60 của 150 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 57
- Đơn năng 10
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 14
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 6
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 4
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 5760 x 1440 dpi 7
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- 600x600 dpi 9
- 9600x 2400dpi 1
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- 16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm 1
- 16K. A4. A5 Legal. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. giấy Foolscap của Úc. giấy Legal. giấy thẻ index. Government Legal. Government Letter. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL.. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm). C5. DL. Khổ tùy chọn (tối thiểu 76. EnvelopeCOM10. Monarch 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3. A4. A5. B4 (JIS). B5 (JIS) 1
- A3/A4 11
- A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 58
Loại máy in
Màu sắc
- Trắng 1
Máy in - photo - scan
Máy in laser đen trắng HP 107W – 4ZB78A
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
107W – 4ZB78A |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác |
Dung lượng đầu vào tối đa150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ.. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị100 đến 1.500. Khay nạp giấy 150 tờ |
Trọng lượng |
16kg. 4 |
Máy in laser đen trắng HP MFP M440DN A3 (8AF47A) Copy/ Print/ Scan/ Network, Duplex
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
MFP M440DN A3 (8AF47A) |
Chức năng |
Copy. Duplex. In. Scan |
Khổ giấy |
A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm |
RAM |
512MB |
Tốc độ |
24 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực | |
Màn hình |
LCD 4 dòng |
In tối đa |
50000 trang/tháng |
Khay giấy |
Khay 1100 tờ. Khay 2250 tờ |
Máy in laser đen trắng HP MFP M440N A3 (8AF46A) (Chức năng:Copy/ Print/ Scan/ Network)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
MFP M440N A3 (8AF46A) |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm |
RAM |
256MB |
Tốc độ |
24 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB |
Hộp mực | |
Màn hình |
LCD 4 dòng |
In tối đa |
50000 trang/tháng |
Khay giấy |
Tray 1100 sheet. Tray 2250 sheet |
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135A – 4ZB82A – In, copy, scan
In stock
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135W – 4ZB83A – In, copy, scan, wifi
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
HP 135W – 4ZB83A |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
In tối đa |
10000 trang/phút |
Trọng lượng |
46kg. 7 |
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 137fnw – 4ZB84A
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
137fnw – 4ZB84A |
Chức năng |
Copy. Fax. Print. Scan |
Khổ giấy | |
RAM |
128MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác |
10 (32/64 bit). 2008 Server R2. 2012 Server. 2016 Server. 8 (32/64 bit). 8.1 (32/64 bit). macOS v10.12 Sierra. macOS v10.13 High Sierra. macOS v10.14 Mojave. OS X v10.11 El Capitan |
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn (7ZU81A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắng Up to 35 trang / phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200 * 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Hệ điều hành tương thích Windows OS . Fedora . Linux . Ubuntu . Mac OS . Mobile OS |
Mô tả khác |
Mực in W2120A/1/2/3 ( HP 212A ) or W2120X/1/2/3 ( HP 212X ) |
Kích thước |
457 mm x 480mm x 399 mm |
Trọng lượng |
32.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw NK (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T1708 44 inch (1VD83A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in26 giây/trang A1 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in sử dụng HP 72 (130ml) |
Mô tả khác |
Chuẩn kết nốiEthernet. Fast Ethernet. Gigabit Ethernet. 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3. 802.3u. 802.3ab)USB Type-A host port |
Kích thước |
1955mm x 770mm x 710 mm |
Trọng lượng |
128 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T1708 44 inch (1VD84A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in26 giây/trang A1 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in sử dụng HP 72 (130ml) |
Mô tả khác |
Chuẩn kết nốiEthernet. Fast Ethernet. Gigabit Ethernet. 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3. 802.3u. 802.3ab)USB Type-A host port |
Kích thước |
1955mm x 770mm x 710 mm |
Trọng lượng |
128 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fdw W1A80A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |