Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Dell SE2222H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.4)VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
VESA 100mmx100mm |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell E2222HS (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Tích hợp Loa |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.2)VGADisplayPort 1.2 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell E2020H (19.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
19.5Inch |
Độ phân giải |
1600×900 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
170°(H)/160°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. DisplayPort |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa LG 24QP500-B (23.8Inch/ 2K (2560×1440)/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
50.000.001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x DisplayPort 1.4 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp Display Port/ HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình AOC 24B1XH2/74 Ultra Slim (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1300:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn . cáp HDMI |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Viewsonic VA2261-2 (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
6001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA1DVI-D1Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VA2261-2 x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. VGA Cable (Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser đen trắng HP MFP M440DN A3 (8AF47A) Copy/ Print/ Scan/ Network, Duplex
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
MFP M440DN A3 (8AF47A) |
Chức năng |
Copy. Duplex. In. Scan |
Khổ giấy |
A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm |
RAM |
512MB |
Tốc độ |
24 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực | |
Màn hình |
LCD 4 dòng |
In tối đa |
50000 trang/tháng |
Khay giấy |
Khay 1100 tờ. Khay 2250 tờ |
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA TR4570S
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4)Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Tiêu chuẩnPG-745S / CL-746S100 trang A4. Lựa chọn ngoàiPG-745 / CL-746180 trang A4. PG-745 XL / CL-746XL300 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng30 – 100 trang |
Kích thước |
435mm x 295mm x 189 mm. |
Trọng lượng |
5.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
31 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang). drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y – Xấp xỉ 6.500 trang. TN-459BK/C/M/Y – Xấp xỉ 9.000 trang |
Mô tả khác |
Hộp mực dung lượng cực lớn. mang đến chi phí bản in cực thấp. Có màn hình hiển thị. |
Kích thước |
410mm x 486mm x 313 mm |
Trọng lượng |
22.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đa năng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. B5 (JIS) |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
29 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
HP 136A Black LaserJet Toner Cartridge. W1360A (~1150). HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge. W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Màn hình |
1.6" Icon LCD |
In tối đa |
20000 trang/tháng |
Khay giấy |
150 tờ |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc chữ L gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Cone II HBCN018
In stock
Bàn làm việc 120x60cm hệ OMA II gỗ plywood lắp ráp ngàm HBOM213
In stock
Bàn làm việc 120x60cm hệ OMA II gỗ cao su lắp ráp ngàm HBOM202
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK892
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu VIEWSONIC SP16 (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 110 x 218 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Computer in (share with component)2 Composite1 Audio-in (3.5mm)1 HDMI1 (Back) Output Monitor out1 Audio out (3.5mm) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy Chiếu Mini Beecube X2 Max
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
1.2 Kg |
Kích thước |
120*160*165 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 3.5mm. HDMI. USB |
Âm thanh |
2 loa x 5W |
Tuổi thọ đèn |
Trên 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
5000 lumens (250 ANSI) |
Độ tương phản |
50001 |
Kích thước chiếu |
20-120 inches |
Công nghệ |
LED |
Khoảng cách chiếu |
1.11 mét – 3.2 mét |
Màn chiếu chân Dalite P50TS (1m25 x 1m25)
In stock
Màn chiếu Điện Dalite P96EST 136 Inch
In stock
Máy chiếu Yaber V10 Full-HD Android
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
260 mm * 230 mm * 117 mm |
Cổng giao tiếp |
AV. HDMI. SD. USB. VGA |
Âm thanh |
2 loa stereo 3W/4ohm |
Tuổi thọ đèn |
100.000 giờ. Công suất bóng đèn 230W |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
7500 Led lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
45 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |