Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình LG 22MN430M-B (21.5Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI. VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Hiển thị IPS Full HDAMD RADEON FreeSync™Chế độ đọc sáchChống nháy hìnhĐiều khiển trên màn hìnhCó thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VY249HE-W Trắng (23.8Inch/ Full HD (1920×1080)/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack YesPC Audio Input Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Asus LCD VY249HE 23.8 inch Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Lenovo L24i-30 66BDKAC2VN (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
22 inch ~ 25 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI 1.4 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím cơ DareU EK810G Wireless Blue switch
In stock
Màn hình đồ họa LG 24QP500-B (23.8Inch/ 2K (2560×1440)/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
50.000.001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x DisplayPort 1.4 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp Display Port/ HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cong Samsung LS24C360EAEXXV (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn cong |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu Epson L805 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
ADF |
128Mb.A4/A5.In 6 màu.Không.Tốc độ in 37 trang /phút.Đơn năng |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác |
ãng 6 màu. Sử dụng hệ thống mực liên tục chính h. định dạng giấy 250-260gram |
Kích thước |
550mm x 295mm x 195 mm. |
Trọng lượng |
6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng Brother DPC-L2520D (In laser/ Photocopy/ Scan màu)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
DPC-L2520D |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
in/ copy 30 trang/phút/Nhặn và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Mực TN-2385 in tới 2600 bản. thao tác đổ mực đơn giản. hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Mô tả khác |
Copy 4 in 1. phóng to thu nhỏ 25%-400% /Khay giấy 250 tờ /Chức năng in 2 mặt tự động/ |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L3250 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760×1440. Độ phân giải quét 1200×2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực Epson C13T00V100 / C13T00V200 / C13T00V300 / C13T00V400 |
Kích thước |
375mm x 347mm x 179mm. |
Trọng lượng |
3.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc Diamond 160x80cm gỗ cao su chân sắt
In stock
Bàn máy tính liền kệ 160x60cm gỗ cao su khung sắt COD68051
In stock
Bàn làm việc gỗ Thông chân ống nước chữ X – HBON009
In stock
Bàn họp nhỏ 160x80cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Slean HBSL021
In stock
Ghế văn phòng
Ghế Công Thái Học Cao Cấp ERC90
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế công thái học Ergonomic lưng lưới GAK-X21
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu chân Prima TEB-96S ( 2m44 x 2m44 ) – 136 inch
In stock
Máy chiếu Panasonic PT-LB355
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio. Cổng kết nối HDMI. Dsub 15 pin. RJ45.. Serial. Video |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
50.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-E10
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
297 x 43 x 210 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. Video x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1. USB 2.0 x 1. Micro USB x 1 |
Âm thanh |
1W |
Tuổi thọ đèn |
20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
1.8001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu chân Dalite P70TS (1.78×1.78met)
In stock
Máy chiếu di động Viewsonic M1 mini Plus
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0.28 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)110 x 104 x 27 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa2W Cube (Loa của Harman Kardon) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn30.000 giờ |
Độ phân giải |
WVGA (854×480 ) |
Độ sáng |
120 Lumens |
Độ tương phản |
Độ tương phản5001 |
Khoảng cách chiếu |
0.64m-2.66m |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Keystone |
H+/-40° Zoom quang học |
Màn chiếu chân Dalite P50TS (1m25 x 1m25)
In stock