Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Bàn phím không dây Apple Magic Keyboard Numeric -Silver (MQ052ZA/A)
In stock
Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2421E (24.0Inch/ WUXGA (1920×1200)/ 5ms/ 60HZ/ 350cd/m2/ IPS/ USB-C/RJ45)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp | |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort1 x USB-C cable – USB-C1 x USB-C cable – USB Type C to A |
Tính năng khác |
Thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình LG 22MP410-B (21.45Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
AMD FreeSync™Chế độ đọc sáchChống nháyDAS / Cân bằng đen / Hồng tâmĐiều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cong Samsung LS24C360EAEXXV (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn cong |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cảm ứng Dell P2424HT (24.0Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ IPS/ USB-C /RJ-45/Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn cảm ứng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp | |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort – 6 ft1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable – USB Type A to C – 6 ft1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable – USB-C – 6 ft |
Tính năng khác |
: |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Logitech MX Keys Mini Màu xám đậm (Wireles, Bluetooth, có đèn nền, sạc nhanh)
In stock
Máy văn phòng
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404dn (W1A53A) |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO. A4) |
Bình thườngLên đến 38 trang/phút (mặc định). Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) [7] |
Khổ giấy | |
RAM |
256 MB |
In trên Mobile |
Ứng dụng HP Smart. HP ePrint. Apple AirPrint™. Google Cloud Print™. Ứng dụng di động. Được Mopria™ chứng nhận. Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Màn hình |
LCD 2 dòng |
Hộp mực |
Hộp mực HP 76A LaserJet Màu đen (~3.000 trang). CF276A. Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang) |
Kết nối |
1 USB 2.0 tốc độ cao. 1 cổng chủ USB ở phía sau. Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T. 802.3az(EEE) |
Khay giấy |
Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Trọng lượng |
56 kg. 8 |
Máy in phun màu Epson L1300
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
Mô tả khác |
5 bình mực lớn rời in được 12.800 trang ( 2 bình đen ). |
Kích thước |
705mm x 798mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.2 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 137fnw – 4ZB84A
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
137fnw – 4ZB84A |
Chức năng |
Copy. Fax. Print. Scan |
Khổ giấy | |
RAM |
128MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác |
10 (32/64 bit). 2008 Server R2. 2012 Server. 2016 Server. 8 (32/64 bit). 8.1 (32/64 bit). macOS v10.12 Sierra. macOS v10.13 High Sierra. macOS v10.14 Mojave. OS X v10.11 El Capitan |
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màuLên đến 4 ppm.. Tốc độ in đenLên đến 18 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Màn hình LCD 2 dòng. Khay tiếp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ |
Kích thước |
406mm x 422.9mm x 288.7 mm |
Trọng lượng |
16.08 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc 120×60 Rectang Concept lắp ráp HBRT002
In stock
Bàn máy tính liền kệ 160x60cm gỗ cao su khung sắt COD68051
In stock
Bàn giám đốc 180×160 KConcept chân sắt lắp ráp
In stock
Ghế văn phòng
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng GAKJO-817
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK916
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |
Màn chiếu treo Dalite PL150WS (3,05m x 2,29m)
In stock
Máy chiếu Epson EB – W06
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.5 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Cổng kết nốiVGA. HDMI. RCA. USB…. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP11) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3700 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
33 – 320 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Acer DLP X118HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
313 x 113.7 x 240 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio x 1. Cổng kết nốiHDMI x 1. VGA in x 1. Control interfaceUSB (Type A) x 1. share output port .. Video |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ. Công suất bóng đèn195W |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Epson EB – FH52 Wireless
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2 Kg.3 |
Kích thước |
309 x 90 x 282 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiVGA in x …. RCA. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)…Trình chiếu không giây Wireless. VGA out x … HDMI x 2. Video |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
4000 Lumens |
Độ tương phản |
160001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |