Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình gaming LG UltraGear 27GQ50F-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 165Hz/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
320cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. Display port |
Tính năng khác |
Tốc độ làm mới 165Hz1ms Motion Blur ReductionCông nghệ AMD FreeSyncTM PremiumGiao diện người dùng chơi gameViền màn hình 3 cạnh siêu mỏng |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình HP V22i G5 6D8G9AA (21.5Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000 1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI. VGA. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell E2423HN (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cong Samsung LS24C360EAEXXV (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn cong |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Microsoft 1850 (Màu hồng)
In stock
Chuột không dây Logitech Signature M650 L Màu trắng (Bluetooth, Wireless)
In stock
Máy văn phòng
Máy in đen trắng HP LaserJet M211dw (9YF83A)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M211dw (9YF83A) |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A6. B5 (JIS) |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
duplex)Up to 18 ipm. normal)Up to 29 ppm. Black (A4. Tốc độ in Black (A4 |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực | |
Mô tả khác |
Khay giấy ra 100 tờ. Khay nạp giấy 150 tờ. Sản xuất tại Việt Nam |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fnw W1A78A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
22.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF913W
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
MF913W |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement |
Khay giấy |
150 tờ |
Tốc độ |
A422 ppm Letter23 ppm |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Trọng lượng giấy |
60 tới 163 g/m2 |
Khay giấy ra |
100 tờ |
Máy in laser đen trắng HP M706N-B6S02A
In stock
Bàn làm việc
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Slean HBSL023
In stock
Cụm 8 bàn ghép thành bàn họp gỗ cao su hệ Lego chân lắp ráp HBLG013
In stock
Ghế văn phòng
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu gác chân MF369
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu vật thể Epson ELP – DC21
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.6 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối + Input VGA. HDMI. USB-Type B. Output VGA |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
White LED x 2 (Variable LED Light) |
Công nghệ |
cao và sắc nét. |
Màn chiếu chân Dalite P80TS (2m03 x 2m03)
In stock
Máy chiếu Epson EB-W50
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
364 x 87 x 248 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Cổng kết nốiVGA. HDMI. RCA. USB…. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP11) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu Chân Grandview PT-H84x84WM 120 Inch
In stock
Màn chiếu điện Dalite âm trầm 4K 100 inch Tab-Tension CM-1009EST
In stock
Máy chiếu VIEWSONIC PA503SB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1. Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
220.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |