Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình HP V24i 9RV16AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Dây nguồn AC. Cáp HDMI. Tài liệu |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Màn hình Viewsonic VA2409-H (23.6Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.6Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI + VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ tấm nền SuperClear® IPSVới công nghệ Variable Refresh Rate chặn hiện tượng xé màn hìnhThiết kế 3 cạnh không viền cho trải nghiệm liền mạch |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím Gaming Dareu LK145 (USB , có led)
In stock
Màn hình Acer EK221Q H (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Tần số quét 100Hz. và thời gian phản hồi 1ms. thực hiện mượt mà các tác vụ văn phòng. gaming và đồ họa. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím Dell KB216B (USB, Có dây)
In stock
Chuột không dây Rapoo M650 Silent Brazil màu Yellow Green (Bluetooth, Wireless)
In stock
Máy văn phòng
Máy in laser màu Canon MF645CX
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
– Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Sử dụng Cartridge mực Cartridge đen 054 (Cartridge đen đi kèm1500 trang). Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 054 (Cartridge đi kèm690 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn. |
Kích thước |
451 mm x 460 mm x 413 mm |
Trọng lượng |
20.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro M255nw (7KW63A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. http//www.hp.com/go/printerclaims.. Lên đến 21 trang/ phút (Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên tới 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A. HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A. HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A. HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Kích thước |
392mm x 475mm x 297mm |
Trọng lượng |
13.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135W – 4ZB83A – In, copy, scan, wifi
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
HP 135W – 4ZB83A |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
In tối đa |
10000 trang/phút |
Trọng lượng |
46kg. 7 |
Máy in laser đen trắng Brother DPC-L2520D (In laser/ Photocopy/ Scan màu)
In stock
Thương hiệu |
Brother |
---|---|
Model |
DPC-L2520D |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. Letter |
RAM |
32MB |
Tốc độ |
in/ copy 30 trang/phút/Nhặn và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
2400×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Mực TN-2385 in tới 2600 bản. thao tác đổ mực đơn giản. hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Mô tả khác |
Copy 4 in 1. phóng to thu nhỏ 25%-400% /Khay giấy 250 tờ /Chức năng in 2 mặt tự động/ |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc 160x140cm (mặt bàn chính 140×70) gỗ cao su hệ Minimal HBMN020
In stock
Bàn họp 240x120cm gỗ Plywood phủ melamin chân sắt hệ Cone II HBCN024
In stock
Bàn làm việc kết hợp tủ di động gỗ tự nhiên
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu mini di động Viewsonic M1 Pro
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0.95 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)182 x 140 x 62mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa3W Cube x2 (Full range x2) (Loa của Harman Kardon) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn30.000 giờ |
Độ phân giải |
HD720p 1280×720 |
Độ sáng |
600 Ansi lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
74 – 150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Keystone |
H+/-40°. V+/-40°Zoom quang học |
Bóng đèn |
190w |
Máy chiếu Acer DLP X118HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
313 x 113.7 x 240 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio x 1. Cổng kết nốiHDMI x 1. VGA in x 1. Control interfaceUSB (Type A) x 1. share output port .. Video |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ. Công suất bóng đèn195W |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu vật thể Epson ELP – DC21
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.6 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối + Input VGA. HDMI. USB-Type B. Output VGA |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
White LED x 2 (Variable LED Light) |
Công nghệ |
cao và sắc nét. |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503SB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1. Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
220.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |