Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình LG 22MP410-B (21.45Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
AMD FreeSync™Chế độ đọc sáchChống nháyDAS / Cân bằng đen / Hồng tâmĐiều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình HP M24FW 2E2Y5AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. AMD FreeSyncTM. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím Kenoo 9100K (chống mờ)
In stock
Bàn phím không dây Logitech K480 Màu trắng (Bluetooth, kết nối đa thiết bị)
In stock
Chuột không dây Rapoo M650 Silent English màu White Red Blue (Bluetooth, Wireless)
In stock
Màn hình Samsung LS24C330GAEXXV (23.8Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1xHDMI 1.4. 1xDisplayPort 1.2 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến được tích hợp trên màn hình giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135W – 4ZB83A – In, copy, scan, wifi
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
HP 135W – 4ZB83A |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
In tối đa |
10000 trang/phút |
Trọng lượng |
46kg. 7 |
Máy in laser đen trắng HP MFP M440N A3 (8AF46A) (Chức năng:Copy/ Print/ Scan/ Network)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
MFP M440N A3 (8AF46A) |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm |
RAM |
256MB |
Tốc độ |
24 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB |
Hộp mực | |
Màn hình |
LCD 4 dòng |
In tối đa |
50000 trang/tháng |
Khay giấy |
Tray 1100 sheet. Tray 2250 sheet |
Máy in laser màu HP Enterprise M751dn (T3U44A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
2Gb |
Tốc độ in |
A3) Lên đến 26 ppm. A4) Lên đến 41 trang/phút. Tốc độ in màu đen (ISO. Tốc độ in đen (bình thường |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge_W2000A ~ 7.000 trang. Mực in màu HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2001A/ W2002A/ W2003A ~ 6.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
1051mm x 992mm x 443 mm |
Trọng lượng |
45.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đa năng HP LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) (in, copy, scan, in đảo mặt, wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
LaserJet MFP M236sdw (9YG09A) |
Chức năng |
Copy. In. Scan |
Khổ giấy |
A4. A5. B5 (JIS) |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
29 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
HP 136A Black LaserJet Toner Cartridge. W1360A (~1150). HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge. W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Màn hình |
1.6" Icon LCD |
In tối đa |
20000 trang/tháng |
Khay giấy |
150 tờ |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc gỗ tự nhiên một chân gác tủ
In stock
Bàn làm việc giám đốc chân gác tủ gỗ cao su chân sắt TK102
In stock
Bàn làm việc kết hợp kệ để máy in gỗ tự nhiên khung sắt BD68094
In stock
Bàn máy tính liền kệ 160x60cm gỗ cao su khung sắt COD68051
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế lưới văn phòng có tựa đầu chuẩn công thái học HOM1081R
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng GAKJO-817
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu chân Dalite P84TS (2.13×2.13met)
In stock
Màn chiếu điện Dalite P200ES (3.6m x 3,6m)
In stock
Màn chiếu điện Prima EES-70S ( 1m78 x 1m78 ) – 100 inch
In stock
Máy chiếu Sony LCD VPL-CH355
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
5.7 Kg |
Kích thước |
406 x 113 x 330.5 mm |
Cổng giao tiếp |
1-Out). 1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In. 1-RS232. 1-Video. 1-Svideo. 2-HDMI. Cổng kết nối 3-RGB( 2-In. điều khiển1-RJ45 |
Âm thanh |
12W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (Dynamic Mode) 10.000 giờ (Low Power) 6.000 giờ (Normal) |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
300.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu chân Dalite P96TS (2,44m x 2,44m)
In stock
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |