Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Chuột Logitech M100/M100R USB
In stock
Màn hình Dahua DHI-LM24-A200E (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell E2423H (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GN65R-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 144Hz/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
144Hz |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. HDMI |
Tính năng khác |
SRGB 99% (Thông thường) & HDR10AMD FreeSync™ PremiumChân đỡ có thể điều chỉnh độ cao. độ nghiêng và xoay 90 độ |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VA24DQLB/Z (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.2 x 1HDMI(v1.4) x 1VGA x 1USB Hub 2x USB 2.0 Type-AĐầu cắm Tai nghe CóĐầu vào âm thanh PC Có |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụngCáp USB 2.0 |
Tính năng khác |
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VA24DQLB – 23.8 inch. Full HD. IPS. không viền. 75Hz. Adaptive-Sync. khử ánh sáng xanh. chống nháy. thiết kế công thái học. có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím Genius SlimStar 230II USB
In stock
Máy văn phòng
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L3210
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson C13T00V100/C13T00V200/C13T00V300/C13T00V400 |
Mô tả khác |
Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2). Photo paper Epson 190g/m2) |
Kích thước |
375mm x 347mm x 187 mm. |
Trọng lượng |
3.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404dn (W1A53A)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404dn (W1A53A) |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO. A4) |
Bình thườngLên đến 38 trang/phút (mặc định). Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) [7] |
Khổ giấy | |
RAM |
256 MB |
In trên Mobile |
Ứng dụng HP Smart. HP ePrint. Apple AirPrint™. Google Cloud Print™. Ứng dụng di động. Được Mopria™ chứng nhận. Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Màn hình |
LCD 2 dòng |
Hộp mực |
Hộp mực HP 76A LaserJet Màu đen (~3.000 trang). CF276A. Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang) |
Kết nối |
1 USB 2.0 tốc độ cao. 1 cổng chủ USB ở phía sau. Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T. 802.3az(EEE) |
Khay giấy |
Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Trọng lượng |
56 kg. 8 |
Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
31 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang). drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y – Xấp xỉ 6.500 trang. TN-459BK/C/M/Y – Xấp xỉ 9.000 trang |
Mô tả khác |
Hộp mực dung lượng cực lớn. mang đến chi phí bản in cực thấp. Có màn hình hiển thị. |
Kích thước |
410mm x 486mm x 313 mm |
Trọng lượng |
22.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L805 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
ADF |
128Mb.A4/A5.In 6 màu.Không.Tốc độ in 37 trang /phút.Đơn năng |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác |
ãng 6 màu. Sử dụng hệ thống mực liên tục chính h. định dạng giấy 250-260gram |
Kích thước |
550mm x 295mm x 195 mm. |
Trọng lượng |
6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc giám đốc chân gác tủ gỗ cao su chân sắt TK102
In stock
Bàn làm việc gỗ Thông chân ống nước chữ X – HBON009
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock
Ghế lưới văn phòng có tựa đầu chuẩn công thái học HOM1081R
In stock
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Led thông minh VIEWSONIC X2
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3.6 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)355 x 244 x 121 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa6W Cube x2 (Full range x2) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đènlên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
Độ tương phản3.000.0001 |
Kích thước chiếu |
60 inch -300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu chân Dalite PW96TS (2,44m x 1,83m)
In stock
Màn chiếu Treo Dalite P70WS 100 Inch
In stock
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VX610
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Kích thước |
389 x 125 x 332 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1 IN. AUDIO 2 IN (MIC IN). AUDIO 3 IN. AUDIO OUT. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN.. SERIAL IN. USB A. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Led thông minh VIEWSONIC X1
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3.6 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)355 x 244 x 121 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa6W Cube x2 (Full range x2) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đènlên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
Độ tương phản3.000.0001 |
Kích thước chiếu |
60-150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu điện Prima EES-250S ( 5m10 x3m80 ) – 250 inch
In stock