Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Chuột không dây Bosston Q32
In stock
Chuột không dây Bluetooth Logitech Pebble M350S – Màu trắng
In stock
Chuột không dây Bluetooth Logitech M240 Silent (Đen)
In stock
Màn hình Lenovo D19-10 61E0KAR6WW (18.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
18.5Inch |
Độ phân giải |
1366×768 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
6001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Được thiết kế 4 cạnh viền đều và sang trọng. kèm theo đó là đế chắc chắn giúp bạn có thể lắp đặt trong bàn làm việc một cách dễ dàng. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa Viewsonic VX2780-2K-SHDJ (27Inch/ 2K (2560×1440)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm1HDMI 1.42DisplayPort1Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VX2780-2K-SHDJ x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. HDMI Cable (v1.4. Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Tính năng khác |
Độ phân giải QHD cho chi tiết đáng kinh ngạcCông nghệ SuperClear® IPSTốc độ làm mới 75HzChân đế công thái học có thể điều chỉnhKết nối HDMI và DisplayPort |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 32GN600-B (31.5Inch/ 2K (2560×1440)/ 1ms/ 165Hz/ 350cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
31.5Inch |
---|---|
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdw – W1A30A (Print/ Copy/ Scan/ Fax/ Wifi
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
LaserJet Pro M428fdw |
Chức năng |
Copy. Fax. Print. Scan |
RAM |
512MB |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO. A4) |
Bình thườngLên đến 38 trang/phút (mặc định). Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
In Mobile |
Apple AirPrint™. Google Cloud Print™. HP ePrint. Ứng dụng HP Smart. Ứng dụng di động. Được Mopria™ chứng nhận. Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng. In qua Wi-Fi® Direct |
Hộp mực |
CF276A Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang). CF276X. Hộp mực HP 76A LaserJet Màu đen (~3.000 trang) |
Máy in laser màu A3 Canon LBP843CX
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in A315 / 15 trang/phút (đen trắng / màu) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Cartridge 335E Black7.000 trang (đi kèm máy7.000 trang).Cartridge 335E C / M / Y7.400 trang (đi kèm máy7.400 trang) |
Mô tả khác |
Tốc độ in A431 / 31 trang/phút (đen trắng / màu) |
Kích thước |
545mm x 591mm x 361.2mm |
Trọng lượng |
34 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdw (7KW75A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Cụm 8 bàn ghép thành bàn họp gỗ cao su hệ Lego chân lắp ráp HBLG013
In stock
Bàn giám đốc 180x160cm chân bàn kết hợp tủ hệ Uconcept HBUC033
In stock
Bàn giám đốc gỗ tự nhiên một chân gác tủ
In stock
Ghế văn phòng
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Prima EES-80S ( 2m03 x 2m03 ) – 113 inch
In stock
Màn Chiếu Treo Tường Prima WEB-70S ( 1m78 x 1m78 ) – 100 inch
In stock
Máy chiếu Yaber Ace K1 Full-HD Android
In stock
Màn chiếu điện Dalite P70ES (1.78×1.78met)
In stock
Máy chiếu Sony LCD VPL-CH355
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
5.7 Kg |
Kích thước |
406 x 113 x 330.5 mm |
Cổng giao tiếp |
1-Out). 1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In. 1-RS232. 1-Video. 1-Svideo. 2-HDMI. Cổng kết nối 3-RGB( 2-In. điều khiển1-RJ45 |
Âm thanh |
12W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (Dynamic Mode) 10.000 giờ (Low Power) 6.000 giờ (Normal) |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
300.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |