Hiển thị 265–276 của 633 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 57
- Đơn năng 10
Công suất hủy
- > 20 tờ 16
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 34
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 14
- 1366x768 2
- 1600x900 6
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 6
- 2400x600dpi 1
- 2K (2560x1440) 5
- 4.800 x 1.200 DPI 4
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 4K (3840 x 2400) 3
- 4K (3840x2160) 1
- 5760 x 1440 dpi 7
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- 600x600 dpi 9
- 800-7200 DPI 2
- 9600x 2400dpi 1
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- Full HD (1920x1080) 86
- HD720p 1280x720 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- Up to 600 x 600 dpi 1
- WFHD (2560x1080) 1
- WUXGA (1920x1200) 8
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 200cd/m2 6
- 2400 LED Lumens 1
- 250cd/m2 62
- 300 cd/m2 17
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 320cd/m2 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 350cd/m2 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 400cd/m2 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Khổ giấy
- 16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm 1
- 16K. A4. A5 Legal. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. giấy Foolscap của Úc. giấy Legal. giấy thẻ index. Government Legal. Government Letter. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL.. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm). C5. DL. Khổ tùy chọn (tối thiểu 76. EnvelopeCOM10. Monarch 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3. A4. A5. B4 (JIS). B5 (JIS) 1
- A3/A4 19
- A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 117
Kích thước màn hình
Loại máy in
Màu sắc
- Trắng 1
- Xanh 1
- Đen 12
- Đen viền đỏ 1
Thương hiệu
Tỷ lệ tương phản
- 100.000.001 1
- 1000 1 1
- 10001 44
- 1000:1 15
- 1300:1 2
- 15001 1
- 20.000.0001 DCR) 1
- 30001 12
- 3000:1 6
- 40001 1
- 50.000.001 1
- 6001 4
- 600:1 1
Cửa hàng
Màn hình Dell E2723H (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort |
Tính năng khác |
Có khả năng treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell E2724HS (27Inch/ Full HD (1920×1080)/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.2VGAHDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có khả năng treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell P2722H (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode. HDCP 1.4)VGAHDMI (HDCP 1.4)USB 3.2 Gen 1 upstream4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort – 1.8 m1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable |
Tính năng khác |
Màn hình thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell S2421H (23.8Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI (HDCP 1.4)Audio line-out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell S2721H (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPort 1.2Audio line-out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn có hỗ trợ treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2222H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.4)VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
VESA 100mmx100mm |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2422H (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
SE2422H rất phù hợp khi đặt trong bất kì không gian làm việc nào tại các văn phòng hoặc nhà riêng. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming Asus TUF G246H1A (23.8Inch/ Full HD/ 0,5ms/ 100HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình gaming |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
0. 5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
15001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 2Đầu cắm Tai nghe Có |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụng |
Tính năng khác |
Công nghệ GameFast Input CóTăng bóng CóDisplayWidget Có. DisplayWidget Lite |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GN65R-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 144Hz/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
144Hz |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. HDMI |
Tính năng khác |
SRGB 99% (Thông thường) & HDR10AMD FreeSync™ PremiumChân đỡ có thể điều chỉnh độ cao. độ nghiêng và xoay 90 độ |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 27GQ50F-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 165Hz/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
320cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. Display port |
Tính năng khác |
Tốc độ làm mới 165Hz1ms Motion Blur ReductionCông nghệ AMD FreeSyncTM PremiumGiao diện người dùng chơi gameViền màn hình 3 cạnh siêu mỏng |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình gaming LG UltraGear 32GN600-B (31.5Inch/ 2K (2560×1440)/ 1ms/ 165Hz/ 350cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
31.5Inch |
---|---|
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp DisplayPort |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |