Hiển thị 385–396 của 633 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 57
- Đơn năng 10
Công suất hủy
- > 20 tờ 16
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 34
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 14
- 1366x768 2
- 1600x900 6
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 6
- 2400x600dpi 1
- 2K (2560x1440) 5
- 4.800 x 1.200 DPI 4
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 4K (3840 x 2400) 3
- 4K (3840x2160) 1
- 5760 x 1440 dpi 7
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- 600x600 dpi 9
- 800-7200 DPI 2
- 9600x 2400dpi 1
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- Full HD (1920x1080) 86
- HD720p 1280x720 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- Up to 600 x 600 dpi 1
- WFHD (2560x1080) 1
- WUXGA (1920x1200) 8
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 200cd/m2 6
- 2400 LED Lumens 1
- 250cd/m2 62
- 300 cd/m2 17
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 320cd/m2 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 350cd/m2 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 400cd/m2 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Khổ giấy
- 16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm 1
- 16K. A4. A5 Legal. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. giấy Foolscap của Úc. giấy Legal. giấy thẻ index. Government Legal. Government Letter. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL.. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm). C5. DL. Khổ tùy chọn (tối thiểu 76. EnvelopeCOM10. Monarch 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3. A4. A5. B4 (JIS). B5 (JIS) 1
- A3/A4 19
- A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 117
Kích thước màn hình
Loại máy in
Màu sắc
- Trắng 1
- Xanh 1
- Đen 12
- Đen viền đỏ 1
Thương hiệu
Tỷ lệ tương phản
- 100.000.001 1
- 1000 1 1
- 10001 44
- 1000:1 15
- 1300:1 2
- 15001 1
- 20.000.0001 DCR) 1
- 30001 12
- 3000:1 6
- 40001 1
- 50.000.001 1
- 6001 4
- 600:1 1
Cửa hàng
Máy chiếu Vankyo Performance V630W Full-HD 1080p Wifi
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
2.7 Kg |
Kích thước |
315 x 235 x 109 mm |
Cổng giao tiếp |
AV. Cổng kết nốiHDMI2. SD1. USB1. VGA. 5V out (USB)1 |
Âm thanh |
2 loa stereo 5W/4ohm |
Tuổi thọ đèn |
50.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
6800 video lumens |
Độ tương phản |
320.001 |
Kích thước trình chiếu |
46 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu vật thể Epson ELP – DC21
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.6 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối + Input VGA. HDMI. USB-Type B. Output VGA |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
White LED x 2 (Variable LED Light) |
Công nghệ |
cao và sắc nét. |
Máy chiếu vật thể Joyusing V500
In stock
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503S (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1. Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
2W |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
250.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503SB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1. Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
220.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503X (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1.Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503XB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1.Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PG701WU (Công Nghệ DLP)
In stock
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HDH (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu VIEWSONIC PX703HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.62 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoComputer in (share with component)1.HDMI2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4).Audio-in (3.5mm)1.Monitor out1.Audio out (3.5mm)1.USB Type A (Power)1 (5V/ 1.5A).RS232 (DB 9-pin male)1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3. 16:9 |
Công nghệ |
DLP |