Filter by price
Độ phận giải
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 4K (3840x2160) 1
- Full HD (1920x1080) 16
- HD720p 1280x720 1
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- WUXGA (1920x1200) 5
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 2400 LED Lumens 1
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Máy chiếu - Màn chiếu
Máy chiếu Epson LCD EB-X41
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
240 x 300 x 80 mm |
Cổng giao tiếp |
Composite. Cổng kết nối VGA. MHL/HDMI. USB Type A. USB Type B. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP10). |
Âm thanh |
Chưa cập nhập |
Tuổi thọ đèn |
LED 30.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu HP mini CC200
In stock
Máy chiếu Laser Epson EB-L200X
In stock
Xuất xứ |
Chính hãng |
---|---|
Bảo hành |
36 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước |
Trọng lượng |
4.1 Kg |
Kích thước |
325 mm x 299 mm x 90 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI x2. VGA x2. Composite. RJ45. USB-A. RS-232C. 3.5mm jack |
Âm thanh |
16 W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
2.500.000:1 |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu laser Panasonic PT-VMZ50 công nghệ LCD
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2 Kg.7 |
Kích thước |
399 x 115 x 348 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1⁄2 IN. AUDIO 3 IN. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN X2. SERIAL IN. USB (VIEWER / WIRELESS / DC OUT). VARIABLE AUDIO OUT. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Led di động Viewsonic M2W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1.35 Kg |
Kích thước |
225 x 225 x 52 mm |
Cổng giao tiếp |
(HDMI 1.4 / HDCP 1.4)USB Loại C1 (5V / 0.5A) ĐầuVào âm thanh (Bluetooth)1 (BT4.2)USB Loại A1(Đầu đọc USB2.0)Thẻ SDMicro SD (256GB. HDMI X 1. SDXC) |
Âm thanh |
Speaker3W Cube x2 |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
1700 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 150 inch |
Công nghệ |
LED |
Máy chiếu Led thông minh VIEWSONIC X1
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3.6 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)355 x 244 x 121 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa6W Cube x2 (Full range x2) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đènlên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
Độ tương phản3.000.0001 |
Kích thước chiếu |
60-150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Led thông minh VIEWSONIC X2
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3.6 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)355 x 244 x 121 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa6W Cube x2 (Full range x2) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đènlên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
Độ tương phản3.000.0001 |
Kích thước chiếu |
60 inch -300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy Chiếu Mini Beecube Harmony
In stock
Máy Chiếu Mini Beecube X2 Max
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
1.2 Kg |
Kích thước |
120*160*165 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 3.5mm. HDMI. USB |
Âm thanh |
2 loa x 5W |
Tuổi thọ đèn |
Trên 30.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
5000 lumens (250 ANSI) |
Độ tương phản |
50001 |
Kích thước chiếu |
20-120 inches |
Công nghệ |
LED |
Khoảng cách chiếu |
1.11 mét – 3.2 mét |
Máy Chiếu Mini Beecube Xtreme
In stock
Máy chiếu mini di động Viewsonic M1 Pro
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0.95 Kg |
Kích thước |
Kích thước (W x D x H)182 x 140 x 62mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Loa3W Cube x2 (Full range x2) (Loa của Harman Kardon) |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn30.000 giờ |
Độ phân giải |
HD720p 1280×720 |
Độ sáng |
600 Ansi lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
74 – 150 inch |
Công nghệ |
DLP |
Keystone |
H+/-40°. V+/-40°Zoom quang học |
Bóng đèn |
190w |