Hiển thị 73–75 của 75 kết quả
Filter by price
Độ phận giải
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 4K (3840x2160) 1
- Full HD (1920x1080) 16
- HD720p 1280x720 1
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- WUXGA (1920x1200) 5
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 2400 LED Lumens 1
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Máy chiếu
“Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
“Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR
Được xếp hạng 0 5 sao
In stock
Máy chiếu đa năng VIEWSONIC X11-4KP
Được xếp hạng 0 5 sao
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy. 24 tháng hoặc 3.000 giờ cho nguồn sáng tùy theo điều kiện nào đến trước. |
Trọng lượng |
4.5kg |
Kích thước |
Kích thước (W x H x D) Thân máy261x271x146mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 30.000 giờ |
Độ phân giải |
4K (3840×2160) |
Độ sáng |
2400 LED Lumens |
Độ tương phản |
4.000.000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
30 – 200 inch (đường chéo)Khoảng cách chiếu 0.5m-3.5m . (100 inch 1.77m)KeystoneH+/- 40°. V+/- 40° |
Máy chiếu mini di động VIEWSONIC M1+_G2
Được xếp hạng 0 5 sao
In stock