Hiển thị 25–35 của 35 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 35
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400x600dpi 1
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Loại máy in
Máy in màu laser
Máy in laser màu đa chức năng HP Pro MFP M182n (7KW54A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Upto 16 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
HP 215A Black (~1050 yield) W2310A. HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A. HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A. HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A. |
Mô tả khác |
Khay giấy vàoUpto 150 sheets (15mm stack height) inTray 1. Khay giấy raUpto100 sheets (10mm stack height). Độ sâu bít8-bit(mono). 24-bit (color). Made in Vietnam |
Kích thước |
420mm x 435mm x 295mm |
Trọng lượng |
15.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu đa chức năng HP Pro MFP M183fw (7KW56A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Upto 16 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Up to 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
W2310A / 311A / 312A / 313A ( HP 215A ) |
Mô tả khác |
Khay giấy vàoUpto 150 sheets (15mm stack height) inTray 1. Khay giấy raUpto100 sheets (10mm stack height). Độ sâu bít8-bit(mono). 24-bit (color). Made in Vietnam |
Kích thước |
420 mm x 380 mm x 341.2 mm |
Trọng lượng |
16.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn (7ZU81A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắng Up to 35 trang / phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200 * 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Hệ điều hành tương thích Windows OS . Fedora . Linux . Ubuntu . Mac OS . Mobile OS |
Mô tả khác |
Mực in W2120A/1/2/3 ( HP 212A ) or W2120X/1/2/3 ( HP 212X ) |
Kích thước |
457 mm x 480mm x 399 mm |
Trọng lượng |
32.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw NK (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T1708 44 inch (1VD83A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in26 giây/trang A1 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in sử dụng HP 72 (130ml) |
Mô tả khác |
Chuẩn kết nốiEthernet. Fast Ethernet. Gigabit Ethernet. 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3. 802.3u. 802.3ab)USB Type-A host port |
Kích thước |
1955mm x 770mm x 710 mm |
Trọng lượng |
128 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T1708 44 inch (1VD84A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in26 giây/trang A1 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực in sử dụng HP 72 (130ml) |
Mô tả khác |
Chuẩn kết nốiEthernet. Fast Ethernet. Gigabit Ethernet. 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3. 802.3u. 802.3ab)USB Type-A host port |
Kích thước |
1955mm x 770mm x 710 mm |
Trọng lượng |
128 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fdw W1A80A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fnw W1A78A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
22.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdw (7KW75A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |