Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình LG 24MK600M-B (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màu đã cân chỉnhKhông viền 3 cạnhRadeon FreeSyncTMĐiều khiển trên màn hìnhCó thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VA24DQLB/Z (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.2 x 1HDMI(v1.4) x 1VGA x 1USB Hub 2x USB 2.0 Type-AĐầu cắm Tai nghe CóĐầu vào âm thanh PC Có |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụngCáp USB 2.0 |
Tính năng khác |
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VA24DQLB – 23.8 inch. Full HD. IPS. không viền. 75Hz. Adaptive-Sync. khử ánh sáng xanh. chống nháy. thiết kế công thái học. có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa Asus ProArt Display PA248QV (24.1Inch/ WUXGA (1920×1200)/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.1Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.2 x 1HDMI(v1.4) x 1VGA x 1USB Hub 4x USB 3.2 Gen 1 Type-AĐầu cắm Tai nghe CóĐầu vào âm thanh PC Có |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp âm thanhBáo cáo hiệu chỉnh màu sắcCáp DisplayPortCáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụngCáp VGA |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Logitech K375S Màu đen (Bluetooth, Wireless, kết nối đa thiết bị)
In stock
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA (24.0Inch/ WUXGA (1920 x 1200)/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 VGA. 1 USB Type-B. 1 DisplayPortTM 1.2 (with HDCP support). 1 HDMI 1.4 (with HDCP support). 4 USB-A 3.2 Gen 1 |
Phụ kiện kèm theo |
Đang cập nhật |
Tính năng khác |
Màn hình thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser màu HP Color Laser 150NW (4ZB95A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
64Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút. Tốc độ in màutối đa 4 ppm. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ. Số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng100 đến 500 |
Kích thước |
382mm x 397.8mm x 274.4 mm |
Trọng lượng |
12.52 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu đa chức năng HP Pro MFP M182n (7KW54A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Upto 16 ppm |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
HP 215A Black (~1050 yield) W2310A. HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A. HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A. HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A. |
Mô tả khác |
Khay giấy vàoUpto 150 sheets (15mm stack height) inTray 1. Khay giấy raUpto100 sheets (10mm stack height). Độ sâu bít8-bit(mono). 24-bit (color). Made in Vietnam |
Kích thước |
420mm x 435mm x 295mm |
Trọng lượng |
15.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc 160x80cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Cone II HBCN012
In stock
Bàn làm việc chân kết hợp kệ gỗ khung sắt BD68091
In stock
Bàn văn phòng 120x60cm hệ TIO – HBTO002
In stock
Ghế văn phòng
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock
Ghế văn phòng lưng lưới có gác chân GAK-JO813
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Dalite P84ES (2.13×2.13met)
In stock
Máy chiếu Epson EB – W06
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.5 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Cổng kết nốiVGA. HDMI. RCA. USB…. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP11) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3700 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
33 – 320 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB – E500
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
302 x 77 x 234 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
20.0001(typ) |
Kích thước trình chiếu |
22 – 259 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu điện Dalite P250ES (4,6m x 4.6 m)
In stock
Máy chiếu Yaber V7 Pro Full-HD Android
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
1 Kg.2 |
Kích thước |
264 mm * 248 mm * 79 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio out1. HDMI1. Headphone1. USB2 |
Âm thanh |
2 loa stereo 5W/4ohm |
Tuổi thọ đèn |
100.000 giờ. Công suất bóng đèn 230W |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
9800 Led lumens |
Độ tương phản |
12.2001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu chân E-VGA T80G (2m03 x 2m03)
In stock