Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Asus VA27EHF (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tấm nền |
IPS |
Tỷ lệ tương phản |
1300:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Viewsonic VA2201-H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ tấm nền SuperClear® VACông nghệ bảo vệ mắtChế độ tiêu thụ năng lượng thấpTùy chọn chế độ màu ViewMode |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dahua DHI-LM22-A200E (21.45Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/ Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
16.7 Triệu màu (8 BIT ) |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình LG 27MK600M (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
27Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI . 1 x VGA |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóaCông nghệ Radeon FreeSyncTMĐiều khiển trên màn hìnhTiết kiệm năng lượng thông minh |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Bluetooth Logitech M240 Silent (Đen)
In stock
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX6070
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
0 ipm đen/ 15. 5 ipm màu. Tốc độ in (A4)lên đến 24 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Cartridge mựcGI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 10/ 8.1/ 7 SP1. macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Kích thước |
399mm x 410mm x 254 mm |
Trọng lượng |
11.6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T520W In – Copy – Scan
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 9.5 trang/phút. In trắng đen 17 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 7500 trang in A4. BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Mô tả khác |
Bộ nhớ 128MB. Màn hình 16 ký tự 1 dòng. Khay giấy lên đến 150 trang (80gsm). Khay ra 50 trang. Khay tay 1 tờ. Có tính năng sao chép nhiều bản vào một trang. Phóng to thu nhỏ 25%-400%. |
Kích thước |
435 mm x 380 mm x 159mm |
Trọng lượng |
7.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser đen trắng HP 107W – 4ZB78A
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
107W – 4ZB78A |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm |
RAM |
64MB |
Tốc độ |
20 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác |
Dung lượng đầu vào tối đa150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ.. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị100 đến 1.500. Khay nạp giấy 150 tờ |
Trọng lượng |
16kg. 4 |
Máy in laser đen trắng HP Laserjet Pro M501DN (J8H61A)
In stock
Bàn làm việc
Cụm 8 bàn ghép thành bàn họp gỗ cao su hệ Lego chân lắp ráp HBLG013
In stock
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin chân sắt Oval HBOV046
In stock
Bàn giám đốc 160x70cm kèm tủ rời gỗ cao su chân sắt lắp ráp
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng tiêu chuẩn Ergonomic Công Thái Học MFAD002
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK892
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng GAKJO-817
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu Treo Dalite PL170WS 170Inch
In stock
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Acer DLP X128HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
315 x 98 x 214 mm |
Cổng giao tiếp |
…. Audio in. Cổng kết nốiAnalog RGB/Component Video (D-sub). HDMI x1. HDMI/MHL x1. out. RS232 x 1. S-Video. USB. VGA in x 2. VGA out x1 |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (siêu bền với bóng đèn Phillips) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn Chiếu Treo Tường DALITE P96WS (2,44×2,44)
In stock
Máy chiếu Epson LCD EB-2265U
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3 Kg.4 |
Kích thước |
395 x 128 x 318 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Audio in x3. AUDIO OUT. Cổng giao tiếp HDMIx2(Hỗ trợ MHL). HDBaseT. LAN RJ45. RS-232. USB-A. USB-B. VGA in x2. VGA out. Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |