Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Chuột không dây Lecoo WS202 (Màu xám)
In stock
Màn hình Dell E2222HS (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Tích hợp Loa |
Cổng giao tiếp |
HDMI (HDCP 1.2)VGADisplayPort 1.2 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Có thể treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VC239H-J (23.0Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS/ Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
HDMI. D-Sub. DVI-D |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp DVICáp VGACáp âm thanhDây nguồnSạc nguồnSách hướng dẫn |
Tính năng khác | |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình LG 24MP500-B (23.8Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình sống động hiển thị ánh sáng xanh thấp AMD FreeSync™ Chế độ đọc sách Chống nháy Điều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Wireless Microsoft Media (tích hợp bàn rê chuột đa điểm)
In stock
Màn hình gaming LG UltraGear 27GQ50F-B (27.0Inch/ Full HD/ 1ms/ 165Hz/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
165Hz |
Độ sáng |
320cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMIDisplayPortHeadphone out |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. Display port |
Tính năng khác |
Tốc độ làm mới 165Hz1ms Motion Blur ReductionCông nghệ AMD FreeSyncTM PremiumGiao diện người dùng chơi gameViền màn hình 3 cạnh siêu mỏng |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu Canon PIXMA TS707
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4)lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y |
Kích thước |
372mm x 628mm x 322 mm |
Trọng lượng |
5.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Brother HL-T4000DW (A3)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 20 trang/phút. Tốc độ in nhanh lên đến 35 trang/phút (đơn sắc) và 27 trang/phút (màu). In trắng đen 22 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Bình mực in lớn Brother BTD60BK6500 trang A4. BT5000C/M/Y5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
575mm x 477mm x 310 mm. |
Trọng lượng |
14.94 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Canon LBP623CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
In đen trắng. màu21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực Toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK15.00 trang (Đi kèm máy910 trang). Cartridge 054 CMY1.200 trang (Đi kèm máy680 trang). Mực Toner (Cao)Cartridge 054H BK3.100 trang. Cartridge 054H CMY2.300 trang |
Mô tả khác |
Chu kỳ in hàng tháng30.000 trang. Nạp giấy (định lượng 80g/m2). Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ. Khay đa năng1 tờ. Lượng giấy xuất ra100 tờ |
Kích thước |
430mm x 418mm x 287mm. |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn họp nhỏ 160x80cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Slean HBSL021
In stock
Bàn giám đốc 180x160cm chân bàn kết hợp tủ hệ Uconcept HBUC033
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu gác chân MF369
In stock
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế công thái học Ergonomic ANTO1 – HOGVP132
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu Treo Dalite P60WS 84 Inch
In stock
Màn chiếu điện Dalite P200ES (3.6m x 3,6m)
In stock
Máy chiếu Sony LCD VPL-CH355
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
5.7 Kg |
Kích thước |
406 x 113 x 330.5 mm |
Cổng giao tiếp |
1-Out). 1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In. 1-RS232. 1-Video. 1-Svideo. 2-HDMI. Cổng kết nối 3-RGB( 2-In. điều khiển1-RJ45 |
Âm thanh |
12W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (Dynamic Mode) 10.000 giờ (Low Power) 6.000 giờ (Normal) |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
300.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Optoma X400LVE
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
316 x 243.5 x 98 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio-in x1. Audio-out x1. Composite x1. Cổng kết nốiHDMI x 1. RS232 x1.. USB Type-A x1. VGA-in x1. VGA-out x1 |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12.000 giờ |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29. 7 – 300. 7 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Android Epson CO-FH02
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.6 Kg |
Kích thước |
320 x 211 x 87 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI. USB-A. USB-B |
Âm thanh |
5W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160001 |
Kích thước trình chiếu |
26 – 391 inches |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson LCD EB-2265U
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3 Kg.4 |
Kích thước |
395 x 128 x 318 mm (WxHxD) |
Cổng giao tiếp |
Audio in x3. AUDIO OUT. Cổng giao tiếp HDMIx2(Hỗ trợ MHL). HDBaseT. LAN RJ45. RS-232. USB-A. USB-B. VGA in x2. VGA out. Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
50 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |