Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Lenovo L24i-30 66BDKAC2VN (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
22 inch ~ 25 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI 1.4 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình HP V20 1H849AA (19.5Inch/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
19.5Inch |
Độ phân giải |
1600×900 |
Thời gian đáp ứng |
7ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
600:1 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI 1.4 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Đang cập nhật |
Tính năng khác |
Màn hình chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình thông minh Samsung M7 LS32BM700UEXXV (31.5Inch/ 4K (3840×2160)/ 4ms/ 60HZ/ 300 cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình thông minh |
---|---|
Kích thước màn hình |
31.5Inch |
Độ phân giải |
4K (3840 x 2400) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
USB-C Charging Power. 2 x HDMI 2.0. |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Ứng dụng Smart TVWorkspaceIoT Hub. Tích hợp wifi |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Bàn phím số không dây Newmen TK-029 Màu đen
In stock
Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2421E (24.0Inch/ WUXGA (1920×1200)/ 5ms/ 60HZ/ 350cd/m2/ IPS/ USB-C/RJ45)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp | |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort1 x USB-C cable – USB-C1 x USB-C cable – USB Type C to A |
Tính năng khác |
Thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Dell SE2422H (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
SE2422H rất phù hợp khi đặt trong bất kì không gian làm việc nào tại các văn phòng hoặc nhà riêng. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
64Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút. Tốc độ in màutối đa 4 ppm. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Dùng mựcHP 119A Black (W2090A). HP 119A Cyan (W2091A). HP 119A Yellow (W2092A). HP 119A Magenta (W2093A). Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 50 tờ. Số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng100 đến 500 |
Kích thước |
382mm x 397.8mm x 274.4 mm |
Trọng lượng |
12.52 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro M255dw (7KW64A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. http//www.hp.com/go/printerclaims.. Lên đến 21 trang/phút (Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC24734 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A. HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A. HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A. HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Kích thước |
392mm x 475mm x 297mm |
Trọng lượng |
14.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng Ecotank L5290 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Tốc độ in |
Tốc độ in33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Hỗ trợ hệ điều hành Windows XP / XP Professional / Vista / 7/8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003/2008/2012/2016/2019 Chỉ hỗ trợ chức năng in cho Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 trở lên |
Kích thước |
375 mm x 347 mm x 237 mm |
Trọng lượng |
5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn máy tính 140x80cm liền kệ để PC gỗ cao su khung sắt lắp ráp COD68055
In stock
Bàn máy tính 160x70cm chạy viền dày 34mm có kệ để CPU COD68052
In stock
Bàn giám đốc gỗ tự nhiên một chân gác tủ
In stock
Bàn giám đốc chân tủ gỗ Plywood phủ melamin hệ Cone II HBCN020
In stock
Ghế văn phòng
Ghế lưới văn phòng có tựa đầu chuẩn công thái học HOM1081R
In stock
Ghế Công Thái Học Cao Cấp ERC90
In stock
Ghế văn phòng lưng lưới có gác chân GAK-JO813
In stock
Ghế lãnh đạo lưng ngả đa chiều nệm bọc simili cao cấp MF101D
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |
Máy chiếu Led di động Viewsonic M2W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1.35 Kg |
Kích thước |
225 x 225 x 52 mm |
Cổng giao tiếp |
(HDMI 1.4 / HDCP 1.4)USB Loại C1 (5V / 0.5A) ĐầuVào âm thanh (Bluetooth)1 (BT4.2)USB Loại A1(Đầu đọc USB2.0)Thẻ SDMicro SD (256GB. HDMI X 1. SDXC) |
Âm thanh |
Speaker3W Cube x2 |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
1700 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 150 inch |
Công nghệ |
LED |
Máy chiếu Epson EB – FH52 Wireless
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2 Kg.3 |
Kích thước |
309 x 90 x 282 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiVGA in x …. RCA. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)…Trình chiếu không giây Wireless. VGA out x … HDMI x 2. Video |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 12000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
4000 Lumens |
Độ tương phản |
160001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu điện Dalite P250ES (4,6m x 4.6 m)
In stock
Máy chiếu laser Panasonic PT-VMZ50 công nghệ LCD
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2 Kg.7 |
Kích thước |
399 x 115 x 348 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1⁄2 IN. AUDIO 3 IN. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN X2. SERIAL IN. USB (VIEWER / WIRELESS / DC OUT). VARIABLE AUDIO OUT. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Epson EB-E10
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
297 x 43 x 210 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiRGB x 1. HDMI x 1. Video x 1. RS-232C x 1. Audio 3.5mm x 1. USB 2.0 x 1. Micro USB x 1 |
Âm thanh |
1W |
Tuổi thọ đèn |
20.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3600 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
1.8001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |