Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Samsung LF22T450FQEXXV (21.5Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI. DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Chân đế chuyên dụng nâng tầm hiệu suấtThiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đaTấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây LOGITECH K400 Plus – Màu trắng (tích hợp chuột)
In stock
Màn hình Dahua DHI-LM22-A200E (21.45Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/ Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
16.7 Triệu màu (8 BIT ) |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình AOC 24B2XHM (23.8Inch/ Full HD/ 8ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
8ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Dây nguồn. dây HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình LCD AOC 23.8'' 24B2XHM cung cấp mọi trải nghiệm hình ảnh chân thực và sống động với độ phân giải ấn tượng. Với thiết kế mỏng đáng kinh ngạc. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa Viewsonic VX2780-2K-SHDJ (27Inch/ 2K (2560×1440)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm1HDMI 1.42DisplayPort1Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VX2780-2K-SHDJ x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. HDMI Cable (v1.4. Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Tính năng khác |
Độ phân giải QHD cho chi tiết đáng kinh ngạcCông nghệ SuperClear® IPSTốc độ làm mới 75HzChân đế công thái học có thể điều chỉnhKết nối HDMI và DisplayPort |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro M454dn (W1Y44A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút . |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Mô tả khác |
Khay giấy ra 150 tờ. Khay đa năng 50 tờ. khay nạp giấy 250 tờ. SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG 750 đến 4000. |
Kích thước |
412mm x 649mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro MFP 282nw (7KW72A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ inLên đến 21 trang / phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực in sử dụngMực in HP 206A Yellow (W2112A)Mực in HP 206A Magenta (W2113A)Mực in HP 206A Cyan (W2111A)Mực in HP 206A Black (W2110A) |
Mô tả khác |
Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nốiHi-Speed USB 2.0 port. built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port. 802.11n 2.4/5GHz wireless. Front Host USB. |
Kích thước |
420 mm x 388.6 mm x 334.1 mm. |
Trọng lượng |
18 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404DW-W1A56A(Print/ Duplex/ Wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404DW-W1A56A |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) |
RAM |
256MB |
Tốc độ |
38 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang). Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
000 trang.. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Khay giấy ra 150 tờ. Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Số lượng trang in tối đa mỗi thángLên đến 80. Khay giấy vàoKhay 1 đa năng 100 tờ |
Máy in laser màu Canon LBP623CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
In đen trắng. màu21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực Toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK15.00 trang (Đi kèm máy910 trang). Cartridge 054 CMY1.200 trang (Đi kèm máy680 trang). Mực Toner (Cao)Cartridge 054H BK3.100 trang. Cartridge 054H CMY2.300 trang |
Mô tả khác |
Chu kỳ in hàng tháng30.000 trang. Nạp giấy (định lượng 80g/m2). Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ. Khay đa năng1 tờ. Lượng giấy xuất ra100 tờ |
Kích thước |
430mm x 418mm x 287mm. |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc 120x60cm gỗ Plywood hệ YCHI HBYC013
In stock
Bàn vi tính có ngăn kéo kết hợp kệ gỗ cao su khung sắt COD68049
In stock
Bàn góc chữ L liền mặt bàn 140x100cm gỗ plywood chân sắt hệ TIO HBTO017
In stock
Ghế văn phòng
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock
Ghế công thái học Ergonomic lưng lưới GAK-X21
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu và gác chân GAKJO-823
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu EPSON EB-982W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
1 Kg.3 |
Kích thước |
309 x 90 x 282 mm |
Cổng giao tiếp |
component (via D-sub 15-pin). Cổng kết nốiVGA. HDMI x 2. RS232. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)… Trình chiếu không giây Wireless (option). Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
4.000 giờ. SmartEco 6.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
4200 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
29 – 280 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Yaber V10 Full-HD Android
In stock
Bảo hành |
Bảo hành 24 tháng |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
260 mm * 230 mm * 117 mm |
Cổng giao tiếp |
AV. HDMI. SD. USB. VGA |
Âm thanh |
2 loa stereo 3W/4ohm |
Tuổi thọ đèn |
100.000 giờ. Công suất bóng đèn 230W |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
7500 Led lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Kích thước trình chiếu |
45 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Acer DLP X118HP
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu. 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
313 x 113.7 x 240 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio x 1. Cổng kết nốiHDMI x 1. VGA in x 1. Control interfaceUSB (Type A) x 1. share output port .. Video |
Âm thanh |
3W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ. Công suất bóng đèn195W |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
4000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
23 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Panasonic PT-VW540
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Kích thước |
389 x 125 x 332 mm |
Cổng giao tiếp |
2X HDMI IN. 3X AUDIO IN. COMPUTER 2IN / 1 OUT. Cổng kết nốiCOMPUTER 1 IN. LAN.. SERIAL IN. USB A (DC OUT). VARIABLE AUDIO OUT. VIDEO IN |
Âm thanh |
Chưa cập nhập |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HDH (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |