Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Bàn phím số có dây Newmen TK-031 (Trắng)
In stock
Bàn phím không dây Logitech K650 Signature Màu đen xám ( Wireles, Bluetooth)
In stock
Bàn phím không dây Logitech MX Keys Mini Màu xám đậm (Wireles, Bluetooth, có đèn nền, sạc nhanh)
In stock
Bàn phím không dây Logitech K375S Màu đen (Bluetooth, Wireless, kết nối đa thiết bị)
In stock
Màn hình Dahua DHI-LM24-A200E (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Acer EK221Q H (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Tần số quét 100Hz. và thời gian phản hồi 1ms. thực hiện mượt mà các tác vụ văn phòng. gaming và đồ họa. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro M255nw (7KW63A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. http//www.hp.com/go/printerclaims.. Lên đến 21 trang/ phút (Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Lên tới 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A. HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A. HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A. HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Kích thước |
392mm x 475mm x 297mm |
Trọng lượng |
13.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu đa năng Brother MFC-T920DW In Copy Scan
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 16.5 trang/phút. In trắng đen 17 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 7500 trang in A4. BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
426mm x 306mm x 145 mm |
Trọng lượng |
9.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L4150 Wifi (Print/ Copy/ Scan/ Wifi)
In stock
Bàn làm việc
Bàn làm việc 160x80cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Cone II HBCN012
In stock
Bàn giám đốc 160x140cm (mặt bàn chính 140×70) gỗ cao su hệ Minimal HBMN020
In stock
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin chân sắt Oval HBOV046
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng tiêu chuẩn Ergonomic Công Thái Học MFAD002
In stock
Ghế công thái học cao cấp chống mỏi lưng GoodTone Poly – CTH100
In stock
Ghế văn phòng lưng lưới có gác chân GAK-JO813
In stock
Ghế Công Thái Học Cao Cấp ERC90
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Panasonic LCD PT-VX610
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
4.8 Kg |
Kích thước |
389 x 125 x 332 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1 IN. AUDIO 2 IN (MIC IN). AUDIO 3 IN. AUDIO OUT. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN.. SERIAL IN. USB A. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 7.000 giờ (Eco) |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
5500 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu VIEWSONIC PA503SB (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.2 Kg |
Kích thước |
294 x 218 x 110 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nốiHDMI 1.4 in x1.VGA in x2.VGA out x1.Video x1.Audio in x1. Audio out x1.RS232.Mini USB type B x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
SVGA (800×600) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
220.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu chân Dalite P70TS (1.78×1.78met)
In stock
Màn Chiếu Treo Tường Prima WEB-70S ( 1m78 x 1m78 ) – 100 inch
In stock
Máy chiếu Acer H5386BDi Wireless – HD
In stock
Xuất xứ |
Trung Quốc |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng cho thân máy. 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Trọng lượng |
2.7kg |
Kích thước |
313mm x 113.7mm x 240mm |
Mô tả khác | |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Speaker3W |
Tuổi thọ đèn |
Tuổi thọ bóng đèn lên đến15.000h (siêu bền với bóng đèn Philips).Công suất bóng đèn220W |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
4500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
20000:1 |
Công nghệ |
DLP |
Kích thước trình chiếu |
27 inch – 300 inch ( 0.75m – 7.62m)Tỷ lệ chiếu4:3 (Native). 16:9Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical). Manual & Auto) |
Máy chiếu Panasonic PT-LW336
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display). VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |