Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình HP M24FW 2E2Y5AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 300 cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
300 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. AMD FreeSyncTM. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây Logitech MX Mechanical Màu đen (Wireles, Bluetooth, có đèn nền, sạc nhanh)
In stock
Chuột không dây Bluetooth Microsoft ARC (Màu đen) – Hàng chính hãng
In stock
Bàn phím cơ DareU EK810G Wireless Red switch
In stock
Bàn phím số có dây Newmen TK-031 (Trắng)
In stock
Màn hình Dell E2223HN (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
1 x Power cable. 1 x HDMI cable. |
Tính năng khác |
Màn hình hướng tới nhu cầu làm việc văn phòng cũng như xem phim giải trí. Kích cỡ tiết kiệm không gian. kiểu dáng mỏng là sự lựa chọn thích hợp dành cho góc làm việc. học tập. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu Epson Đa chức năng L6190 Wifi
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in | |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen). C13T03Y200 (xanh). C13T03Y300 (đỏ). C13T03Y400 (vàng)) |
Mô tả khác |
Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào 150 tờ. Sao chụp liên tục 99 tờ. Phóng to thu nhỏ 25% – 400%. |
Kích thước |
375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng |
6.8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother đa chức năng DCP-L3551CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 18 trang/phút. ao chép 18 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy ( page) là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng. |
Mô tả khác |
Phóng to thu nhỏ 25%-400%. Màn hình 16 ký tự x 2 dòng. Khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay tay 50 tờ. khe nạp giấy thủ công 1 tờ. Khay nạp bản gốc tự động 50 trang (ADF). |
Kích thước |
410 mm x 475 mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
31 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang). drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y – Xấp xỉ 6.500 trang. TN-459BK/C/M/Y – Xấp xỉ 9.000 trang |
Mô tả khác |
Hộp mực dung lượng cực lớn. mang đến chi phí bản in cực thấp. Có màn hình hiển thị. |
Kích thước |
410mm x 486mm x 313 mm |
Trọng lượng |
22.1 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn làm việc 120×60 KConcept chân sắt lắp ráp HBKC002
In stock
Bàn làm việc 100x60cm hệ TIO gỗ Plywood HBTO010
In stock
Bàn họp 460x200cm gỗ cao su chân sắt hệ Uconcept HBUC057
In stock
Ghế văn phòng
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK882
In stock
Ghế văn phòng ngả lưng có gác chân GAK892
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Panasonic PT-LB426
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless OptionET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
4100 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nối HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu chân Dalite PW96TS (2,44m x 1,83m)
In stock
Màn chiếu điện Prima EES-150S ( 3m05x2m29 ) – 150 inch
In stock
Máy chiếu Panasonic PT-LB306
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.8 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. HDMI IN x2. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display. VIDEO IN. Wireless Option ET-WML100E) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
33 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Khoảng cách chiếu |
0.76-7.62 m |