Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Dahua DHI-LM22-A200E (21.45Inch/ Full HD/ 5ms/ 100HZ/ 250cd/m2/ VA/ Tích hợp Loa/ Type C)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.45Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
100HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
VGA×1. HDMI×1.Type Cx1.Audiox1 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
16.7 Triệu màu (8 BIT ) |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình cong Samsung LC27R500FHE (27.0Inch/ Full HD/ 4ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27.0Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI. Headphone |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ AMD FreeSync |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình HP V24i 9RV16AA (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Dây nguồn AC. Cáp HDMI. Tài liệu |
Tính năng khác |
Các nút điều khiển trên màn hình. Chế độ ánh sáng xanh thấp. Chống lóa |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Bàn phím số không dây Newmen TK-029 Màu đen
In stock
Chuột không dây Genius quang NX-7007-Đen viền đỏ
In stock
Bàn phím không dây Wireless Microsoft Media (tích hợp bàn rê chuột đa điểm)
In stock
Máy văn phòng
Máy in màu HP LaserJet Pro M454dw NK (W1Y45A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 pages) – W2040A. |
Kích thước |
412mm x 469mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJetPro M479fdw W1A80A
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
512Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Mô tả khác |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng. A4)Lên đến 50.000 trang. Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị750 đến 4000. |
Kích thước |
426mm x 652mm x 414 mm |
Trọng lượng |
23.4 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in laser màu Canon MF645CX
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
– Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Sử dụng Cartridge mực Cartridge đen 054 (Cartridge đen đi kèm1500 trang). Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 054 (Cartridge đi kèm690 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn. |
Kích thước |
451 mm x 460 mm x 413 mm |
Trọng lượng |
20.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu HP Ink Tank 415 All In One Wireless (Z4B53A)
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắngChuẩn ISOLên đến 8 trang/phút. NhápLên đến 19 trang/phút. |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải copy600 x 300 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ WIFI |
Dùng mực |
Dùng mực HP GT51 Black (M0H57AA) hoặc GT53 (1VV22AA) Black – HP GT52 Cyan (M0H54AA)- HP GT52 Magenta (M0H55AA)- HP GT52 Yellow (M0H56AA). |
Mô tả khác |
Hệ điều hành tương thíchWindows 10. Windows 8.1. Windows 8. Windows 7. Windows Vista. Windows XP SP3 (32 bit). OS X v10.8 Mountain Lion. OS X v10.9 Mavericks. OS X v10.10 Yosemite |
Kích thước |
525mm x 553.5mm x 256.6 mm |
Trọng lượng |
5.88 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin chân hệ Slean HBSL023
In stock
Bàn vi tính kết hợp kệ để máy in gỗ cao su COD68048
In stock
Bàn giám đốc 180x160cm hệ RECTANG chân sắt lắp ráp HBRT022
In stock
Bàn làm việc gỗ Thông chân ống nước chữ X – HBON009
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng tiêu chuẩn Ergonomic Công Thái Học MFAD002
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu xám SP-668SJ-2
In stock
Ghế lưới văn phòng có tựa đầu chuẩn công thái học HOM1081R
In stock
Ghế xoay văn phòng đạt chuẩn công thái học Rex 03 HOGVP150
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HDH (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Epson EB-W50
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.3 |
Kích thước |
364 x 87 x 248 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối Cổng kết nốiVGA. HDMI. RCA. USB…. Trình chiếu không giây Wireless (option – ELPAP11) |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
12.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3800 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu Sony LCD VPL-CH375
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
5.7 Kg |
Kích thước |
406 x 113 x 330.5 mm |
Cổng giao tiếp |
1-Out). 1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In. 1-RS232. 1-Video. 1-Svideo. 2-HDMI. Cổng kết nối 3-RGB( 2-In. điều khiển1-RJ45 |
Âm thanh |
12W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (Dynamic Mode) 10.000 giờ (Low Power) 6.000 giờ (Normal) |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
250.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR
In stock
Máy chiếu Epson LCD EB-2155W
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
4.7 Kg |
Kích thước |
377 x 101 x 219 mm |
Cổng giao tiếp |
component (via D-sub 15-pin). Cổng kết nốiVGA. HDMI x 2. RS232. USB (3 trong 1) LAN (cổng RJ45)… Trình chiếu không giây Wireless (option). Video |
Âm thanh |
16W |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
150.001 |
Kích thước trình chiếu |
29 – 280 inch |
Công nghệ |
LCD |