Hiển thị 13–24 của 117 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 50
- Đơn năng 7
Công suất hủy
- > 20 tờ 9
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 33
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 3
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 5760 x 1440 dpi 4
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 2
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- A4/A5 117
Loại máy in
Cửa hàng
Máy hủy tài liệu Bonsaii 3S23
In stock
Máy hủy tài liệu Bonsaii 4S16
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
58 dB |
Khả năng hủy |
Giấy/CD/thẻ card/gim |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
16 lít |
Kích thước hủy |
345 x 240 x 510 mm |
Mô tả khác |
Thời gian hoạt động liên tục1 giờ. Khả năng hủy liên tục tối đa2400 tờ. Điều khiên cảm ứng chạm tay. Chức năng làm mátcó. Tự động khởi động/ tắt/ tua ngược lại. |
Trọng lượng |
10 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu HP W1508CC-K1
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
10 tờ |
Độ ồn |
68 dB |
Khả năng hủy |
Giấy / ghim/ Thẻ tín dụng.Tốc độ cắt (m/phút)1.8Kích thước hủy 5×18 mm |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
15 lít |
Kích thước hủy |
320 x 190 x 416.5 mm |
Mô tả khác |
Tự động quay ngược / Khởi động / Dừng cóBảo vệ theo nhiệt độ có Bảo vệ quá tải Có |
Trọng lượng |
3 Kg. 4 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Máy hủy tài liệu HP W2010MC-K2
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
10 tờ |
Độ ồn |
65 dB |
Khả năng hủy |
Giấy / ghim/ Thẻ tín dụng.Tốc độ hủy1.6 m/phútKích thước hủy 2×15 mm |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
20 lít |
Kích thước hủy |
355 x 240 x 535 mm |
Mô tả khác |
Tự động quay ngược / Khởi động / Dừng cóHoạt động liên tục 10 phút |
Trọng lượng |
75 kg. 9 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Máy hủy tài liệu HP W2518CC
In stock
Máy hủy tài liệu LBA P-22CD
In stock
Máy hủy tài liệu MAGITECH DM-120C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
20 lít |
Kích thước hủy |
268 x 291 x 518 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
8 Kg. 9 |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH DM-120M
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
20 lít |
Kích thước hủy |
268 x 291 x 518 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
11. 3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH DM-220C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
30 lít |
Kích thước hủy |
322 x 372 x 600m |
Mô tả khác |
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
12. 3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH DM-300C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
> 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
38 lít |
Kích thước hủy |
350 x 404 x 667 mm |
Mô tả khác |
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
19. 7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH DM-300M
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
> 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
38 lít |
Kích thước hủy |
350 x 404 x 667 mm |
Mô tả khác |
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
21. 3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH OM-16XC
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
25. 5 lít |
Kích thước hủy |
376 x 287 x 580 mm |
Mô tả khác |
Đèn LED hiễn thị bảng điều khiên. Tự khởi động. Ngừng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
13 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |