Hiển thị 25–36 của 117 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 50
- Đơn năng 7
Công suất hủy
- > 20 tờ 9
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 33
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 3
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 5760 x 1440 dpi 4
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 2
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- A4/A5 117
Loại máy in
Cửa hàng
Máy hủy tài liệu MAGITECH XM-200C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
> 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
CD/Credit Card. Hủy giấy. Kim bấm…. Thẻ Từ |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
80 lít |
Kích thước hủy |
520 x 385 x 895 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng. Ngừng khi kẹt giấy . Chức năng trả giấy ngược . Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
54 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu MAGITECH XM-300C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
> 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Hủy CD / Kim Bấm / Thẻ Từ 4x30mm |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
80 lít |
Kích thước hủy |
520 x 385 x 895 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng. Ngừng khi kẹt giấy . Chức năng trả giấy ngược . Có bánh xe di chuyễn dễ dàng. |
Trọng lượng |
73 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu NiKatei PS-400C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
72 dB |
Khả năng hủy |
Hủy gim kẹp giấy / Hủy gim bấm / Hủy thẻ / Hủy CDs/DVDs Có |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
18 lít |
Kích thước hủy |
350 x 230 x 420 mm |
Mô tả khác |
Bảo vệ quá nhiệtCảm biến nhiệt. Bảo vệ quá tải motorCảm biến quá tải Motor. Chế độ đảo ngược Có. Thời gian hủy liên tục 4 phút. Thời gian làm mát 40 phút.. Thùng rác tháo rời. Tự động hủy Có |
Trọng lượng |
3. 6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu NiKatei PS-720C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Hủy gim kẹp giấy / Hủy gim bấm / Hủy thẻ / Hủy CDs/DVDs |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
22. 5 lít |
Kích thước hủy |
455 x 365 x 591 mm |
Mô tả khác |
Kiểu màn hình LED. Loại thùng rác Tháo rời. Bánh xecó. Cửa cho thẻ và CDCó. Báo thùng rác đầycó. Chu kỳ 1 lần hoạt động >10 phút |
Trọng lượng |
3. 6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu NiKatei PS-780C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Hủy gim kẹp giấy / Hủy gim bấm / Hủy thẻ / Hủy CDs/DVDs |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
32 lít |
Kích thước hủy |
480 x 95 x 695 mm |
Mô tả khác |
Báo nóng và quá tải Có.. Tự động tắt khi kẹt giấy Có. Đảo ngược Có |
Trọng lượng |
3. 6 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu siêu bảo mật Silicon PS-5700C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ thẻ tín dụngcó. Huỷ đĩa CD / DVDcó |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
60 lít |
Kích thước hủy |
365 x 265 x 555 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xongcó. Chức năng trả ngược khi kẹt giấycó. Nhiệt / bảo vệ quá tảicó. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹtcó. |
Trọng lượng |
41 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu siêu bảo mật Silicon PS-6800C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Hủy tài liệu. Huỷ thẻ tín dụngkhông. Huỷ đĩa CD / DVDkhông. |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
22 lít |
Kích thước hủy |
365 x 265 x 555 mm |
Mô tả khác |
Kiểu thùng chứathẳng đứng. Báo thùng rác đầycó. Kiểu huỷhủy siêu vụn ( siêu bảo mặt ) – cut type P7 1mmx2mm |
Trọng lượng |
16. 5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-1200C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ đĩa CD / DVD/ Thẻ tín dụng |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
20 lít |
Kích thước hủy |
268 x 291 x 518 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt . Báo thùng rác đầy. |
Trọng lượng |
8 Kg. 9 |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-200C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
72 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ thẻ tín dụngcó. Huỷ đĩa CD / DVDcó |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
18 lít |
Kích thước hủy |
350 x 230 x 400 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xongcó. Chức năng trả ngược khi kẹt giấycó. ểu thùng chứathẳng đứng. Báo thùng rác đầycó. |
Trọng lượng |
2 Kg. 5 |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-2200C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Hủy giấy. đĩa CD / DVD/ Thẻ tín dụng |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
30 lít |
Kích thước hủy |
322 x 372 x 600 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. Báo thùng rác đầy. |
Trọng lượng |
12. 3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-2200M
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
< 10 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ đĩa CD / DVD/ Thẻ tín dụng |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
30 lít |
Kích thước hủy |
322 x 372 x 600 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. Báo thùng rác đầy. |
Trọng lượng |
13. 5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-3000C
In stock