Hiển thị 49–60 của 117 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 50
- Đơn năng 7
Công suất hủy
- > 20 tờ 9
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 33
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600dpi 1
- 4.800 x 1.200 DPI 3
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 5760 x 1440 dpi 4
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- Up to 600 x 600 dpi 1
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 2
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Khổ giấy
- A4/A5 117
Loại máy in
Cửa hàng
Máy hủy tài liệu Silicon PS880C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS890C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm. ghim kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
34 lít |
Kích thước hủy |
440 x 290 x 730 mm |
Mô tả khác |
Chức năng chống kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Hiển thị đèn Led. |
Trọng lượng |
24. 65 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS910LCD
In stock
Máy hủy tài liệu Ziba HC-39
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ đinh kẹp. Huỷ cards. huỷ CD/ DVD |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
21 lít |
Kích thước hủy |
570 x 345 x 265 mm |
Mô tả khác |
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. có bánh xe |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inches |
Máy hủy tài liệu ZIBA HC-52
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Hủy giấy |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
21 lít |
Kích thước hủy |
570 x 345 x 265 mm |
Mô tả khác |
Miệng cắt rộng220mm. Thùng giấy 21L. Nút cảm ứng. Tự khởi động. Sensor bảo vệ an toàn. Ngưng khi kẹt giấy. Tiết kiệm điện. Chức năng trả giấy ngược. Có bánh xe di chuyên dễ dàng. Trọng lượng 14 kg. |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Ziba HS-38
In stock
Máy hủy tài liệu Ziba PC-410CD
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Hủy CD/thẻ từ/kim bấm. |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
28 lít |
Kích thước hủy |
334 x 308 x 635 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động. Ngưng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Hủy CD/thẻ từ/kim bấm. Có bánh xe di chuyên dễ dàng. Hệ thống chống ồn. |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Ziba PC-413CD
In stock
Máy hủy tài liệu Ziba PC-415CD
In stock
Máy hủy tài liệu Ziba PC-417CD
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Hủy CD/thẻ từ/kim bấm. |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
42 lít |
Kích thước hủy |
450 x 390 x 702 mm |
Mô tả khác |
Tự khởi động. Ngưng khi kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Hủy CD/thẻ từ/kim bấm. Có bánh xe di chuyên dễ dàng. |
Trọng lượng |
14 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Ziba PC-PRO-24
In stock
Máy in laser màu Brother HL-L3230CDN
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Tốc độ in 18trang/phút (A4) |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
2400x600dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Mực TN-263BK/C/M/Y. drum DR-263CL. (Lưu ýSố trang in của hộp mực theo máy là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Mô tả khác |
Kết nối mạng có dây. Màn hình 16 ký tự x 1 dòng. Chức năng in đảo mặt tự động. Giao tiếp USB 2.0/LAN. Có sẵn card mạng. In sách. In áp phích. |
Kích thước |
410mm x 461mm x 252 mm |
Trọng lượng |
18.3 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |