Hiển thị 457–468 của 633 kết quả
Filter by price
Công nghệ in
- Đa chức năng 57
- Đơn năng 10
Công suất hủy
- > 20 tờ 16
- < 10 tờ 14
- 10 tờ 2
- 18 tờ 1
- Từ 10 - 20 tờ 34
Độ phận giải
- - Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi.- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương). 1
- 0 Kg.1.16W.185 x 263 x 110 mm (WxHxD).Cổng tín hiệu VGA x 1 in.Full HD (1920x1080).HDMI Out x1.Lên tới 10.000 giờ.thẻ SD x1.USB x1.VGA x 1 out 1
- 1 Kg.10W.3.364 x 87 x 248 mm.Cổng kết nối VGA.HDMI.Lên tới 17.000 giờ.RCA.RJ45....Trình chiếu không giây Wireless.USB.WUXGA (1920x1200) 1
- 1.185*130*250 mm.2 loa * 6W.9 Kg.AUDIO 3.5mm.Full HD (1920x1080).HDMI.IR.Trên 30.000 giờ.USB 1
- 1024x768 (XGA) 1
- 1200 x 1200 dpi. 600x600 dpi. 9600 x 600dpi 1
- 1200x1200 dpi 14
- 1366x768 2
- 1600x900 6
- 2 loa * 10W.200*195*120 mm.3.5 Kg.AUDIO 3.5mm.AV.Full HD (1920x1080).HDMI.Trên 50.000 giờ.USB 1
- 2. 400 dpi (2400 x 600) quality. 600 x 600 dpi 2
- 2400 x 600dpi 1
- 2400x600 dpi 6
- 2400x600dpi 1
- 2K (2560x1440) 5
- 4.800 x 1.200 DPI 4
- 4800 x 1200 Dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi) 1
- 4800 x 600 dpi 1
- 4K (3840 x 2400) 3
- 4K (3840x2160) 1
- 5760 x 1440 dpi 7
- 600 (tương đương) x 600dpi.. Độ phân giải khi inLên tới 9 1
- 600 x 600 dpi 6
- 600x600 dpi 9
- 800-7200 DPI 2
- 9600x 2400dpi 1
- Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương). Độ phân giải khi in600 x 600 dpi 1
- CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) ĐenLên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất MàuĐộ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) 1
- Full HD (1920x1080) 86
- HD720p 1280x720 1
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 2
- In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto1200 dpi. Độ phân giảichụp quét 1
- Lên tới 600 x 600 dpi 2
- Lên đến 1200 x 1200 dpi 1
- Lên đến 600 x 600 dpi 2
- Photo paper Epson 190g/m2). Độ phân giải 5760x1440. Độ phân giải quét 1200x2400 dpi. Tối đa khổ A4. Plain paper (80g/m2) 2
- SVGA (800x600) 5
- UHD 4K (3840x2160) 1
- Up to 600 x 600 dpi 1
- WFHD (2560x1080) 1
- WUXGA (1920x1200) 8
- WVGA (854x480 ) 1
- WXGA (1280 x 800) 2
- WXGA (1280x800) 9
- XGA (1024x768) 18
- Độ phân giải 1200 * 1200 dpi 1
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi 2
- Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. 4
- Độ phân giải copy600 x 300 dpi 2
- Độ phân giải in 1200x4800dpi • Độ phân giải scan lên đến 19200x19200dpi 1
- Độ phân giải in 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200x2.400dpi có thể đến 19200x19200dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. 1
- Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x600dpi có thể lên đến 19.200 x 19.200 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi. 1
- Độ phân giải in 4800x1200dpi. Độ phân giải scan 1200x2400 dpi 1
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 4800dpi. 1
- Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải in600 x 1200 dpi..Độ phân giải quét1200 x 1200 dpi 1
- Độ phân giải khi in600 x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) 3
- Độ phân giải khi inLên tới 9.600 (tương đương) x 600dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải tối đa khi in4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi 1
- Độ phân giải2400 x 1200 optimized dpi 2
- Độ phân giải5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) 1
- Độ phân giải600 x 600 dpi 3
Độ sáng
- 1050 ANSI 1
- 120 Lumens 1
- 1200 Lumens 1
- 1700 Ansi Lumens 1
- 1800 Ansi Lumens 1
- 200 LED Lms 1
- 2000 ANSI lumens 1
- 200cd/m2 6
- 2400 LED Lumens 1
- 250cd/m2 62
- 300 cd/m2 17
- 3000 Ansi Lumens 2
- 3100 Ansi Lumens 4
- 3200 Ansi Lumens 1
- 320cd/m2 1
- 3300 ANSI Lumens 3
- 3500 Ansi Lumens 3
- 350cd/m2 3
- 3600 ANSI Lumens 4
- 3700 ANSI Lumens 2
- 3800 ANSI Lumens 6
- 4000 ANSI Lumens 5
- 4000 Lumens 1
- 400cd/m2 1
- 4100 ANSI Lumens 1
- 4200 ANSI Lumens 4
- 4300 Ansi Lumens 2
- 4500 Ansi Lumens 2
- 5000 ANSI Lumens 3
- 5000 lumens (250 ANSI) 1
- 5500 ANSI Lumens 3
- 600 Ansi lumens 1
- 6500 video lumens 1
- 6800 video lumens 1
- 7000 lumens (650 ANSI) 1
- 7500 Led lumens 1
- 9800 Led lumens 1
- White LED x 2 (Variable LED Light) 1
Độ tương phản
Khổ giấy
- 16K. 8K. A3. A4. A5. A6. B4(JIS). B5 (JIS). Oficio 216x340mm 1
- 16K. A4. A5 Legal. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. giấy Foolscap của Úc. giấy Legal. giấy thẻ index. Government Legal. Government Letter. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. Australia Foolscap. B-Officio. B5. Executive. Foolscap. Government Letter. Index Card. Indian Legal. Legal. Letter. M-Officio. Officio. Statement 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL Custom (Width76.2 - 216mm x Length 187 - 356mm). Envelope Monarch. Executive. Legal(x1). Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 16K. A4. A5. B5. Envelope C5. Envelope COM10. Envelope DL.. Envelope Monarch. Executive. Legalx1. Letter 1
- 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm). C5. DL. Khổ tùy chọn (tối thiểu 76. EnvelopeCOM10. Monarch 1
- 5 đến 216 x 356 mm. A6. A5. A4. Letter. No.10 Env. C5 Env. DL Env. B5(JIS). Oficio 216x340. Legal. 105 x 148 1
- A3. A4. A5. A6. B4 (JIS). B5 (JIS). 8K. 16K. Oficio 216x340mm 1
- A3. A4. A5. B4 (JIS). B5 (JIS) 1
- A3/A4 19
- A4. A5. A5(LEF). B5 (JIS). Oficio. Phong bì (DL. C5). 76 x 127 đến 216 x 356mm 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS) 2
- A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) 1
- A4. A5. A6. B5. Executive. Foolscap. Government Legal. Government Letter. Indian Legal.. Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5 (JIS) 1
- A4. A5. B5. Executive. Foolscap. Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm). Legal. Letter. Statement 1
- A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch 1
- A4. A5. Letter 4
- A4. A6. Letter 1
- A4/A5 117
Kích thước màn hình
Loại máy in
Màu sắc
- Trắng 1
- Xanh 1
- Đen 12
- Đen viền đỏ 1
Thương hiệu
Tỷ lệ tương phản
- 100.000.001 1
- 1000 1 1
- 10001 44
- 1000:1 15
- 1300:1 2
- 15001 1
- 20.000.0001 DCR) 1
- 30001 12
- 3000:1 6
- 40001 1
- 50.000.001 1
- 6001 4
- 600:1 1
Cửa hàng
Máy hủy tài liệu Silicon PS-8900C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ thẻ tín dụngcó. Huỷ đĩa CD / DVDcó |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Thùng chứa |
34 lít |
Kích thước hủy |
438 x 285 x 730 mm |
Mô tả khác |
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng LCD. Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xongcó. Chức năng trả ngược khi kẹt giấycó. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹtcó. Nhiệt / bảo vệ quá tảicó. |
Trọng lượng |
22. 5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS-915LCD
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ cards. huỷ CD/ DVD. Huỷ đinh kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
21 lít |
Kích thước hủy |
365 x 265 x 555 mm |
Mô tả khác |
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. có bánh xe |
Trọng lượng |
15. 7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS526C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
58 dB |
Khả năng hủy |
CD/DVD/ Tách riêng thẻ tín dụng và CD. Credit Card. Ghim gài. Huỷ ghim kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
53 lít |
Kích thước hủy |
460 x 335 x 800 mm |
Mô tả khác |
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. có bánh xe |
Trọng lượng |
44 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS610C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS620C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy vụn |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ cards. huỷ CD/ DVD. Huỷ đinh kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
21 lít |
Kích thước hủy |
470 x 385 x 725 mm |
Mô tả khác |
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. có bánh xe |
Trọng lượng |
13. 8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS630C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
56 dB |
Khả năng hủy |
Huỷ cards. huỷ CD/ DVD. Huỷ đinh kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
21 lít |
Kích thước hủy |
465 x 360 x 620 mm |
Mô tả khác |
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy. Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt. có bánh xe |
Trọng lượng |
13. 8 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy hủy tài liệu Silicon PS650C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS800CN
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS812C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS836C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS880C
In stock
Máy hủy tài liệu Silicon PS890C
In stock
Kiểu hủy |
Hủy sợi |
---|---|
Công suất hủy |
Từ 10 – 20 tờ |
Độ ồn |
55 dB |
Khả năng hủy |
Cắt CD/ Đĩa mềm / Card và kim bấm. ghim kẹp |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Thùng chứa |
34 lít |
Kích thước hủy |
440 x 290 x 730 mm |
Mô tả khác |
Chức năng chống kẹt giấy. Chức năng trả giấy ngược. Hiển thị đèn Led. |
Trọng lượng |
24. 65 kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |