Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình MSI PRO MP241X (23.8Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
3000:1 |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1x HDMI (1.4)1x D-Sub (VGA) |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. dây HDMI |
Tính năng khác |
• Chứng chỉ hiển thị TÜV bảo vệ mắt và giúp cho mắt luôn khỏe mạnh• Công nghệ chống chớp hình và giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt khỏi khô và mỏi |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2422H (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 60HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort – 6 ft1 x USB-C cable – USB Type C to A – 3.3 ft |
Tính năng khác |
Thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2421E (24.0Inch/ WUXGA (1920×1200)/ 5ms/ 60HZ/ 350cd/m2/ IPS/ USB-C/RJ45)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
24.0Inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp | |
Phụ kiện kèm theo |
1 x DisplayPort cable – DisplayPort to DisplayPort1 x USB-C cable – USB-C1 x USB-C cable – USB Type C to A |
Tính năng khác |
Thiết kế công thái học. tùy chỉnh độ cao màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Viewsonic VA1903H (18.5Inch/ 5ms/ 60HZ/ 200cd/m2/ TN)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
18.5Inch |
Độ phân giải |
1366×768 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
200cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
100.000.001 |
Góc nhìn |
90°(H)/65°(V) |
Tấm nền |
TN |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA1Đầu ra âm thanh 3.5 mm1HDMI 1.41Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VA1903H x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. HDMI Cable (Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Tính năng khác |
Màn hình 19inch cho văn phòng và doanh nghiệp. Công nghệ ViewMode bảo vệ mắt |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Viewsonic VA2201-H (21.5Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ tấm nền SuperClear® VACông nghệ bảo vệ mắtChế độ tiêu thụ năng lượng thấpTùy chọn chế độ màu ViewMode |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro M454dn (W1Y44A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút . |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Mô tả khác |
Khay giấy ra 150 tờ. Khay đa năng 50 tờ. khay nạp giấy 250 tờ. SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG 750 đến 4000. |
Kích thước |
412mm x 649mm x 295 mm |
Trọng lượng |
18.9 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in phun màu Epson L1300
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A3/A4 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
30 ppm (Đen) và 17 ppm (Màu) |
Công nghệ in |
Đơn năng |
In đảo mặt |
Không |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
5760 x 1440 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB |
Dùng mực |
Epson T6641/T6642/T6643/T6644 |
Mô tả khác |
5 bình mực lớn rời in được 12.800 trang ( 2 bình đen ). |
Kích thước |
705mm x 798mm x 215 mm |
Trọng lượng |
12.2 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdn (7KW74A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn giám đốc chữ L gỗ Plywood chân sắt hệ SLEAN HBSL019
In stock
Bàn vi tính kết hợp kệ để máy in gỗ cao su COD68048
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu gác chân MF369
In stock
Ghế giám đốc chân xoay có ngả lưng HOGVP149
In stock
Ghế giám đốc lưng ngả bọc simili 2 lớp MF-TP377
In stock
Ghế công thái học lưng lưới cao cấp màu đen SP-668SJ-1
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu đa năng Optoma HD30HDR
In stock
Máy chiếu laser Panasonic PT-VMZ50 công nghệ LCD
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2 Kg.7 |
Kích thước |
399 x 115 x 348 mm |
Cổng giao tiếp |
AUDIO 1⁄2 IN. AUDIO 3 IN. COMPUTER 1 IN. COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT. Cổng kết nốiHDMI IN X2. SERIAL IN. USB (VIEWER / WIRELESS / DC OUT). VARIABLE AUDIO OUT. VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy Chiếu Mini Beecube Xtreme
In stock
Màn chiếu điện Dalite P150ES (3,05×2,29 met)
In stock
Máy chiếu Viewsonic DLP LS500WHE
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.45 Kg |
Kích thước |
293 x 221 x 115 mm |
Cổng giao tiếp |
Audio in 3.5 mm x1. Audio out 3.5 mm x1. Cổng kết nốiHDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4). RS232. USB type A (Power) x1 (5V/1.5A) |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
30.000 giờ (eco mode) |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800) |
Độ sáng |
3000 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
30.000.001 |
Kích thước trình chiếu |
24 – 100 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Sony LCD VPL-EX430
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
3.8 Kg |
Kích thước |
101.6 x 315 x 223.5 mm |
Cổng giao tiếp | |
Âm thanh |
Chưa cập nhập |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 10.000 giờ |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3200 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
260.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |