Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình đồ họa Viewsonic VX2780-2K-SHDJ (27Inch/ 2K (2560×1440)/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình đồ họa |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
2K (2560×1440) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
Đầu ra âm thanh 3.5 mm1HDMI 1.42DisplayPort1Cổng cắm nguồn3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Phụ kiện kèm theo |
VX2780-2K-SHDJ x1. 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1. HDMI Cable (v1.4. Male-Male) x1. Quick Start Guide x1 |
Tính năng khác |
Độ phân giải QHD cho chi tiết đáng kinh ngạcCông nghệ SuperClear® IPSTốc độ làm mới 75HzChân đế công thái học có thể điều chỉnhKết nối HDMI và DisplayPort |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím không dây LOGITECH K400 Plus – Màu trắng (tích hợp chuột)
In stock
Màn hình Samsung LF27T450FQEXXV (27Inch/ Full HD/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
27Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
2 x HDMI 1.4 . 1 x DisplayPort 1.2 |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Chân đế chuyên dụng nâng tầm hiệu suấtThiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đaTấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn phím E-Dra EK502 Đen
In stock
Màn hình LG 27MP60G-B (27Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kích thước màn hình |
27Inch |
---|---|
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Kiểu màn hình |
Màn phẳng |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI . 1 x DisplayPort 1.2 . 1 x VGA/D-sub |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
AMD FreeSyncTMMBR (Giảm độ mờ của chuyển động) 1msChế độ đọc sáchChống nháyĐiều khiển trên màn hình |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Asus VZ22EHE (21.5Inch/ Full HD/ 1ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
21.5Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
HDMI(v1.4) x 1VGA x 1Earphone Jack Yes |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình Full HD mang đến hình ảnh sắc nét. chân thật. cho bạn tận hưởng những trải nghiệm sống động như đang trong chính thế giới ảo. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T820DW In Copy Scan
In stock
Loại máy in |
Máy in phun màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
128Mb |
Tốc độ in |
in màu 16.5 trang/phút. In trắng đen 17 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Không |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200x6000dpi. Độ phân giải scan 1.200×2.400dpi có thê đến 19200x19200dpi. |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
Mực BTD60BK 7500 trang in A4. BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Kích thước |
435mm x 380mm x 195mm |
Trọng lượng |
8.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in màu đa năng HP Color LaserJet Pro M283fdw (7KW75A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
256Mb |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
In 600 x 600 dpi / Scan1200 dpi/ Copy600 x 600 dpi. quang họcUpto 1200 dpi. Độ phân giảichụp quét |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực |
HP 206A Black (W2110A). HP 206A Cyan (W2111A). HP 206A Yellow (W2112A). HP 206A Magenta (W2113A) |
Mô tả khác |
Khay nạp giấy 250 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ |
Kích thước |
420mm x 421.7mm x 334.1 mm |
Trọng lượng |
18.7 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bàn làm việc
Bàn máy tính 160x70cm chạy viền dày 34mm có kệ để CPU COD68052
In stock
Bàn làm việc 120x60cm hệ OMA II gỗ cao su lắp ráp ngàm HBOM202
In stock
Bàn làm việc gỗ Plywood chân ống nước chữ X – HBON010
In stock
Bàn họp 200x100cm gỗ Plywood phủ melamin chân sắt Trapeze HBTC043
In stock
Ghế văn phòng
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock
Ghế văn phòng lưng lưới có gác chân GAK-JO813
In stock
Ghế lãnh đạo lưng ngả đa chiều nệm bọc simili cao cấp MF101D
In stock
Ghế lưới văn phòng có tựa đầu chuẩn công thái học HOM1081R
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Màn chiếu điện Dalite P170ES (3,05m x 3.05m)
In stock
Máy Chiếu Mini Beecube Xtreme
In stock
Màn chiếu điện Prima EES-96S ( 2m44 x 2m44 ) – 136 inch
In stock
Máy chiếu VIEWSONIC PX701HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.59 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoHDMI 1.4 x 2.VGA in x1.VGA out x1. Audio in x1.Audio out x1.RS232. USB 2.0 type A (5V/1A) x1. Mini USB x1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 10.000 giờ |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
DLP |
Máy chiếu Sony LCD VPL-EW575
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
0 Kg.4 |
Kích thước |
2 x 252 mm. 365 x 96 |
Cổng giao tiếp | |
Tuổi thọ đèn |
10.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
4300 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch (0.76 m tới 7.62m) |
Công nghệ |
LCD |