Danh mục sản phẩm
Gợi ý cho bạn
Màn hình Asus VA24EHE (23.8Inch/ Full HD/ 5ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không có loa |
Cổng giao tiếp |
VGA. DVI. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VA24EHE – 23.8 inch. Full HD. IPS. Không viền. 75Hz. công nghệ Adaptive-Sync. Low Blue Light (Bộ lọc ánh sáng xanh dương). Flicker Free (Khử nhấp nháy). Treo tường |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Chuột không dây Bluetooth Microsoft ARC (Màu đen) – Hàng chính hãng
In stock
Màn hình Samsung LS24C310EAEXXV (23.8Inch/ Full HD/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ IPS)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
10001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
IPS |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
VGA. HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến được tích hợp trên màn hình giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Màn hình Lenovo D24-40 67A2KAC6VN (23.8Inch/ Full HD (1920×1080)/ 4ms/ 75HZ/ 250cd/m2/ VA)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Không |
Cổng giao tiếp |
1 x Audio Out (3.5 mm). HDMI. VGA |
Phụ kiện kèm theo |
cáp HDMI. Cáp nguồn |
Tính năng khác |
gần như không viền của màn hình này đảm bảo hình ảnh liền mạch mà không có sự bất tiện của khung viền giới hạn màn hình.. Thiết kế ba cạnh |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Tần số quét |
75HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Chuột không dây Bluetooth Logitech M240 Silent (Đen)
In stock
Màn hình Dell E2424HS (23.8Inch/ Full HD/ 60HZ/ VA/ Tích hợp Loa)
In stock
Kiểu màn hình |
Màn hình văn phòng |
---|---|
Kích thước màn hình |
23.8Inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Thời gian đáp ứng |
5 ms |
Tần số quét |
60HZ |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản |
30001 |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tấm nền |
VA |
Loa tích hợp |
Có |
Cổng giao tiếp |
1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2/ 1 X HDMI |
Phụ kiện kèm theo |
Cáp nguồn. cáp HDMI |
Tính năng khác |
Vesa 100x100mm |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy văn phòng
Máy in laser đen trắng Canon LBP2900
In stock
Thương hiệu |
Canon |
---|---|
Model |
LBP2900 |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. B5. Executive. Giấy in bì thư C5/COM10/DL. LGL. LTR. Monarch |
RAM |
2MB |
Tốc độ |
12 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Kết nối |
USB |
Hộp mực |
Canon EP303 |
Mô tả khác |
giấy vào Khay trước150 tờ. Khay tay1 tờ. Giấy ra Mặt in úp xuống dưới100 tờ |
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn (7ZU81A)
In stock
Loại máy in |
Máy in laser màu |
---|---|
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4/A5 |
Bộ nhớ |
1Gb |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắng Up to 35 trang / phút |
Công nghệ in |
Đa chức năng |
In đảo mặt |
Có |
ADF |
Có |
Độ phân giải |
Độ phân giải 1200 * 1200 dpi |
Cổng giao tiếp |
USB/ LAN |
Dùng mực |
Hệ điều hành tương thích Windows OS . Fedora . Linux . Ubuntu . Mac OS . Mobile OS |
Mô tả khác |
Mực in W2120A/1/2/3 ( HP 212A ) or W2120X/1/2/3 ( HP 212X ) |
Kích thước |
457 mm x 480mm x 399 mm |
Trọng lượng |
32.5 Kg |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Máy in đen trắng HP LaserJet Pro M404DW-W1A56A(Print/ Duplex/ Wifi)
In stock
Thương hiệu |
HP |
---|---|
Model |
M404DW-W1A56A |
Chức năng |
In |
Khổ giấy |
A4. A5. A6. B5 (JIS). B6 (JIS) |
RAM |
256MB |
Tốc độ |
38 trang/phút (A4) |
In đảo mặt |
Có |
Độ phân giải |
1200×1200 dpi |
Kết nối |
LAN. USB. WIFI |
Hộp mực |
Hộp mực HP CF276A (~3.000 trang). Hộp mực HP CF276X (~10.000 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Mô tả khác |
000 trang.. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Khay giấy ra 150 tờ. Khay 1 đa năng 100 tờ. Khay 2 nạp giấy 250 tờ. Số lượng trang in tối đa mỗi thángLên đến 80. Khay giấy vàoKhay 1 đa năng 100 tờ |
Bàn làm việc
Cụm 8 bàn ghép thành bàn họp gỗ cao su hệ Lego chân lắp ráp HBLG013
In stock
Bàn làm việc 100x60cm hệ TIO gỗ Plywood HBTO010
In stock
Cụm 10 bàn ghép thành bàn họp hệ Lego gỗ cao su chân sắt HBLG014
In stock
Ghế văn phòng
Ghế văn phòng ngả lưng có tựa đầu gác chân MF369
In stock
Ghế Công Thái Học Cao Cấp ERC90
In stock
Ghế lãnh đạo lưng ngả đa chiều nệm bọc simili cao cấp MF101D
In stock
Ghế xoay văn phòng có tựa đầu lưng lưới chống mỏi MF995
In stock

Máy Hủy Tài Liệu Chính Hãng
Hủy các loại tài liệu, vật dụng văn phòng như Giấy, Ghim, CD, DVD, Thẻ, ... siêu bền, siêu tiện lợi
Máy hủy Binno A12
Máy hủy Binno A19
Máy hủy Binno A22
Máy hủy Binno A29
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C (A3)
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Máy chiếu - màn chiếu
Máy chiếu Sony LCD VPL-CH375
In stock
Bảo hành |
06 tháng với bóng đèn chiếu. 12 tháng cho Khối lăng kính.. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
5.7 Kg |
Kích thước |
406 x 113 x 330.5 mm |
Cổng giao tiếp |
1-Out). 1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In. 1-RS232. 1-Video. 1-Svideo. 2-HDMI. Cổng kết nối 3-RGB( 2-In. điều khiển1-RJ45 |
Âm thanh |
12W |
Tuổi thọ đèn |
15.000 giờ (Dynamic Mode) 10.000 giờ (Low Power) 6.000 giờ (Normal) |
Độ phân giải |
WUXGA (1920×1200) |
Độ sáng |
5000 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
250.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Máy chiếu VIEWSONIC PX703HD (Công Nghệ DLP)
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.62 Kg |
Kích thước |
312 x 222 x 108 mm |
Cổng giao tiếp |
Cổng kết nối vàoComputer in (share with component)1.HDMI2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4).Audio-in (3.5mm)1.Monitor out1.Audio out (3.5mm)1.USB Type A (Power)1 (5V/ 1.5A).RS232 (DB 9-pin male)1 |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách) |
Độ phân giải |
Full HD (1920×1080) |
Độ sáng |
3500 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
200.001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3. 16:9 |
Công nghệ |
DLP |
Màn chiếu điện Dalite P150ES (3,05×2,29 met)
In stock
Máy chiếu Panasonic PT-LW336
In stock
Bảo hành |
03 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.. Bảo hành 12 tháng đối với bộ phận chính |
---|---|
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Kích thước |
335 x 96 x 252 mm |
Cổng giao tiếp |
2 AUDIO IN. 2 COMPUTER IN. AUDIO OUT. Cổng kết nốiHDMI IN. LAN. MONITOR OUT. SERIAL IN. USB A&B (memory / Wireless Module & display). VIDEO IN |
Âm thanh |
10W |
Tuổi thọ đèn |
Lên tới 17.000 giờ |
Độ phân giải |
WXGA (1280×800) |
Độ sáng |
3100 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
160.001 |
Kích thước trình chiếu |
30 – 300 inch |
Công nghệ |
LCD |
Màn chiếu điện Dalite P70ES (1.78×1.78met)
In stock
Máy chiếu Epson EB-E01
In stock
Bảo hành |
12 tháng hoặc 1000 giờ với bóng đèn chiếu tùy điều kiện nào tới trước. Bảo hành 24 tháng cho thân máy |
---|---|
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Kích thước |
234 x 302 x 77 mm |
Cổng giao tiếp |
HDMI. Kết nối MHL. VGA. |
Âm thanh |
2W |
Tuổi thọ đèn |
4.000 giờ. |
Độ phân giải |
XGA (1024×768) |
Độ sáng |
3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản |
10.2001 |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 |
Công nghệ |
LCD |